Chi phí du học

Du học nghề Úc 2025: Cơ hội định cư, việc làm và chi phí chi tiết

Ngày đăng:13.05.2025

5/5 (1 Reviews)

Du học nghề Úc 2025: Cơ hội định cư, việc làm và chi phí chi tiết

Cập nhật bài viết "Du học nghề Úc 2025: Cơ hội định cư, việc làm & chi phí chi tiết" ngày 13/5/2025 tại trung tâm tư vấn du học Tiim Edu 

Du học nghề úc 2025: cơ hội việc làm việc, định cư và chi phí chi tiết

1. Du học nghề tại Úc là gì?

Du học nghề tại Úc là hình thức học tập tại các trường dạy nghề như:

  • TAFE (Technical and Further Education): Hệ thống trường công lập do chính phủ Úc quản lý, cung cấp giáo dục kỹ thuật và đào tạo nghề với học phí hợp lý.
  • RTO (Registered Training Organisation): Các tổ chức đào tạo tư nhân được chính phủ Úc công nhận về chất lượng đào tạo.

Du học nghề tại Úc là gì

Những cơ sở này cung cấp các khóa học tập trung vào kỹ năng thực hành chuyên môn, giúp sinh viên sẵn sàng đi làm sau tốt nghiệp. Khác với chương trình đại học tập trung lý thuyết, học nghề thiên về ứng dụng thực tế với tối thiểu 30-50% thời gian học là thực hành.

1.1 Một số ngành nghề phổ biến cho sinh viên quốc tế:

  • Quản trị khách sạn – nhà hàng (Hospitality Management)
  • Nấu ăn, làm bánh (Commercial Cookery & Patisserie)
  • Công nghệ thông tin (IT) - đặc biệt là an ninh mạng và phát triển phần mềm
  • Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng (Community Services & Aged Care)
  • Cơ khí, xây dựng (Engineering & Construction)
  • Thẩm mỹ – làm đẹp (Beauty Therapy)
  • Kế toán và tài chính (Accounting & Finance)
  • Giáo dục mầm non (Early Childhood Education)
  • Điều dưỡng (Nursing) - cần đáp ứng yêu cầu cao về tiếng Anh

1.2 Các cấp độ đào tạo nghề tại Úc:

  • Certificate I-II: Khóa học cơ bản, thời gian 3-6 tháng
  • Certificate III-IV: Chương trình đào tạo tay nghề trung cấp, thời gian 6-12 tháng
  • Diploma: Bằng cao đẳng nghề, thời gian 1-2 năm
  • Advanced Diploma: Cao đẳng nâng cao, thời gian 1.5-2 năm

2. Du học nghề tại Úc có tốt không? Ưu điểm nổi bật

2.1. Học phí thấp, tiết kiệm chi phí

Học phí các khoá học nghề chỉ dao động từ 6,000 – 18,000 AUD/năm, thấp hơn đáng kể so với đại học (20,000 - 45,000 AUD/năm). Cụ thể:

  • Certificate III-IV: 6,000 - 10,000 AUD/năm
  • Diploma: 10,000 - 15,000 AUD/năm
  • Advanced Diploma: 12,000 - 18,000 AUD/năm

Tổng chi phí du học nghề trong 1–2 năm có thể chỉ bằng một nửa so với du học đại học kéo dài 3–4 năm.

Bonus 2025: Nhiều trường TAFE đang cung cấp học bổng đặc biệt lên đến 30% học phí cho sinh viên quốc tế đăng ký các ngành thuộc danh sách thiếu hụt lao động của Úc.

2.2. Thời gian học ngắn, ra trường nhanh

Khoá học nghề thường kéo dài 6 tháng – 2 năm, giúp sinh viên:

  • Nhanh chóng hoàn thành chương trình học
  • Có bằng cấp và kỹ năng chuyên môn sớm
  • Tiết kiệm chi phí sinh hoạt đáng kể
  • Bắt đầu làm việc và tích lũy kinh nghiệm sớm hơn

Ưu điểm nổi bật 2025: Từ tháng 7/2024, Úc đã triển khai chương trình "Fast-track Skills Training" cho một số ngành nghề ưu tiên, rút ngắn thời gian đào tạo xuống còn 9-15 tháng với chất lượng đảm bảo.

2.3. Dễ tìm việc sau tốt nghiệp

Úc đánh giá cao lao động có tay nghề và đang thiếu hụt nhân lực trong nhiều lĩnh vực. Học nghề là lựa chọn thực tế với:

  • Cơ hội việc làm cao sau tốt nghiệp (tỷ lệ có việc làm sau 6 tháng tốt nghiệp đạt 85-92%)
  • Thực tập có lương trong quá trình học (12-24 tuần tùy chương trình)
  • Được làm thêm không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ và tối đa 48 giờ/2 tuần trong kỳ học

Cập nhật 2025: Hơn 70% ngành nghề đào tạo tại TAFE/RTO thuộc danh sách Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL) – thuận lợi xin visa làm việc và định cư.

2.4 Top 5 ngành có nhu cầu cao nhất tại Úc năm 2025:

  1. Điều dưỡng và chăm sóc người cao tuổi
  2. Công nghệ thông tin - đặc biệt là an ninh mạng
  3. Kỹ thuật xây dựng và cơ khí
  4. Hospitality và đầu bếp chuyên nghiệp
  5. Giáo dục mầm non

Top 5 ngành nghề có nhu cầu cao tại Úc

2.5. Cơ hội định cư rộng mở

Sinh viên học nghề có thể:

  • Xin visa làm việc Subclass 485 – Graduate Work Stream (2-4 năm tùy ngành và khu vực)
  • Nộp visa định cư theo tay nghề: 189, 190, 491
  • Xin bảo lãnh theo bang/khu vực nếu học ở vùng ưu tiên
  • Tham gia chương trình "Regional Skills Pathway" mới nhất từ năm 2024

Cập nhật quan trọng 2025: Chính phủ Úc đã mở rộng danh sách ngành nghề ưu tiên định cư, với thời gian xét duyệt visa 189 và 190 được rút ngắn xuống chỉ còn 3-6 tháng cho các ngành thiếu hụt trầm trọng.

2.6. Lộ trình chuyển tiếp lên đại học

Học nghề không giới hạn cơ hội học cao hơn:

  • Học Certificate IV → Diploma → Chuyển tiếp lên năm 2 đại học (tiết kiệm 1 năm học phí)
  • Advanced Diploma → Học thẳng chương trình thạc sĩ tại một số trường
  • Nhiều trường nghề có liên kết với đại học tạo điều kiện chuyển tiếp thuận lợi với học phí ưu đãi

Lợi ích kép: Vừa có bằng nghề thực tế, vừa có cơ hội lấy bằng đại học danh giá.

2.7. Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế toàn diện

  • Được phép làm thêm không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ
  • Hỗ trợ gia hạn visa nếu tiếp tục học cao hơn
  • Hỗ trợ tìm nhà ở, việc làm thông qua trung tâm hỗ trợ sinh viên
  • Bảo hiểm y tế bắt buộc (OSHC) đảm bảo chăm sóc sức khỏe
  • Môi trường đa văn hóa, cơ hội giao lưu rộng mở

>>> Nhận thêm thông tin từ du học nghề tại Úc, những tiêu chí, điều kiện Liên hệ ngay: 0949.111.566 <<< =

3. Nhược điểm khi du học nghề tại Úc

Nhược điểm khi du học nghề tại úc

3.1. Giới hạn về khả năng học thuật

Các khóa học nghề tập trung vào thực hành và kỹ năng làm việc, ít đi sâu vào lý thuyết nền tảng và nghiên cứu như các chương trình đại học. Điều này có thể hạn chế nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu hoặc học thuật.

3.2. Đòi hỏi tiếng Anh thực tế cao

Mặc dù yêu cầu IELTS đầu vào có thể thấp hơn đại học, nhưng khi đi thực tập và làm việc, sinh viên cần khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt để thành công trong môi trường làm việc thực tế.

3.3. Chi phí sinh hoạt cao tại các thành phố lớn

Mặc dù học phí thấp hơn, chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn như Sydney và Melbourne vẫn khá cao, dao động từ 1,500-2,000 AUD/tháng. Tuy nhiên, học tại các khu vực vùng sâu (Regional Areas) sẽ giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.

4. So sánh học nghề và học đại học tại Úc

Tiêu chíHọc nghề (TAFE/RTO)Học đại học (University)
Thời gian học6 tháng – 2 năm3 – 4 năm
Học phí trung bình6.000 – 18.000 AUD/năm20.000 – 45.000 AUD/năm
Tập trung vàoKỹ năng thực hànhKiến thức học thuật
Cơ hội đi làm sớmCaoThấp hơn
Thực tậpBắt buộc, được hỗ trợ tích cựcTùy chọn hoặc không bắt buộc
Chuyển tiếpCó thể lên đại họcKhó chuyển về học nghề
Quy mô lớp họcNhỏ (15-25 sinh viên)Lớn (50-300+ sinh viên)
Cơ hội định cưCao với nghề thiếu hụtTùy ngành (IT, Kỹ sư, Y...)
Yêu cầu tiếng AnhIELTS 5.5 - 6.0IELTS 6.5 - 7.0
Linh hoạt thời gianCao (có lớp buổi tối, cuối tuần)Thấp hơn

5. Điều kiện du học nghề tại Úc

Học lực tối thiểu

Trình độ tiếng Anh

Hồ sơ tài chính

GTE (Genuine Temporary Entrant)

  • Tốt nghiệp lớp 11 hoặc 12 (tùy chương trình)
  • Một số ngành đặc biệt cần bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm làm việc
  • Transcript học tập với GPA trung bình khá trở lên

Lưu ý 2025: Một số ngành hot như Điều dưỡng, Công nghệ thông tin đã nâng yêu cầu đầu vào, cần xem xét kỹ trước khi apply.

  • IELTS tối thiểu 5.5 chung (không kỹ năng nào dưới 5.0)
  • PTE Academic: 42 điểm trở lên
  • TOEFL iBT: 46 điểm trở lên
  • Duolingo English Test: 85 điểm trở lên (được chấp nhận rộng rãi từ 2024)

Ưu đãi 2025: Nhiều trường cung cấp khóa tiếng Anh liên kết (English Pathway) kéo dài 10-20 tuần cho sinh viên chưa đạt yêu cầu.

  • Chứng minh đủ tài chính cho học phí năm đầu
  • Chi phí sinh hoạt tối thiểu 21,041 AUD/năm (theo quy định mới nhất)
  • Vé máy bay khứ hồi và phí OSHC (bảo hiểm y tế)
  • Nguồn tài chính ổn định từ phụ huynh/người bảo trợ (cần sao kê 3-6 tháng)
  • Kế hoạch học tập và định hướng nghề nghiệp rõ ràng
  • Trình bày lý do chọn nghề, chọn trường cụ thể
  • Giải thích về khoảng cách học tập (nếu có)
  • Chứng minh dự định quay về nước hoặc có kế hoạch định cư hợp pháp

Chú ý: GTE statement là yếu tố quyết định đến 70% thành công của hồ sơ visa du học Úc.

>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: Chi phí du học Úc 2025: học phí, ăn ở và sinh hoạt <<< 

6. Chi phí du học nghề tại Úc chi tiết 2025

Chi phí học tập

Chi phí sinh hoạt

Chi phí bắt buộc khác

  • Học phí: 6,000 - 18,000 AUD/năm (tùy ngành và trường)
  • Phí đăng ký: 100 - 300 AUD (không hoàn lại)
  • Tài liệu học tập: 500 - 1,000 AUD/năm
  • Đồng phục/dụng cụ thực hành: 200 - 1,500 AUD (tùy ngành)
  • Nhà ở:
    • Homestay: 250 - 350 AUD/tuần (có bữa ăn)
    • Thuê phòng share: 150 - 250 AUD/tuần
    • Thuê căn hộ: 350 - 500 AUD/tuần
  • Ăn uống: 80 - 150 AUD/tuần
  • Di chuyển: 30 - 60 AUD/tuần (thẻ sinh viên được giảm giá)
  • Điện nước, internet: 50 - 100 AUD/tuần
  • Chi tiêu cá nhân: 80 - 150 AUD/tuần
  • Bảo hiểm OSHC: 500 - 700 AUD/năm
  • Vé máy bay khứ hồi: 1,500 - 2,000 AUD
  • Phí visa sinh viên (Subclass 500): 710 AUD
  • Phí khám sức khỏe: 300 - 400 AUD

Tổng chi phí trung bình hàng năm: 25,000 - 35,000 AUD (bao gồm học phí và sinh hoạt)

Lưu ý: Sinh viên có thể làm thêm để trang trải một phần chi phí sinh hoạt, với thu nhập trung bình 20-25 AUD/giờ (khoảng 800-1,200 AUD/tuần nếu làm full-time trong kỳ nghỉ).

7. Những ngành nghề hot nhất để du học và định cư tại Úc 2025

Ngành/NghềĐiều dưỡng (Nursing)Chăm sóc người cao tuổi (Aged Care)Hỗ trợ người khuyết tật (Disability Support)

Y tế và chăm sóc

Mức lương khởi điểm

65,000 - 75,000 AUD/năm

Mức lương

55,000 - 65,000 AUD/năm

Mức lương

60,000 - 70,000 AUD/năm

 

Ngành/NghềQuản lý nhà hàng (Restaurant Management)

Đầu bếp chuyên nghiệp (Commercial Cookery)

Quản lý khách sạn (Hotel Management)

Nhà hàng khách sạn

Mức lương khởi điểm

60,000 - 80,000 AUD/năm

Mức lương

55,000 - 75,000 AUD/năm

Mức lương

65,000 - 85,000 AUD/năm

 

Ngành/NghềAn ninh mạng (Cyber Security)

Phát triển phần mềm (Software Development)

Quản trị mạng (Network Administration)

Công nghệ thông tin 

Mức lương khởi điểm

80,000 - 110,000 AUD/năm

Mức lương

75,000 - 95,000 AUD/năm

Mức lương

70,000 - 90,000 AUD/năm

 

Ngành/NghềKỹ thuật điện (Electrical)

Thợ ống nước (Plumbing)

Giám sát xây dựng (Construction Supervision)

Xây dựng và kỹ thuật 

Mức lương khởi điểm

65,000 - 85,000 AUD/năm

Mức lương

60,000 - 80,000 AUD/năm

c

 

Ngành/NghềEducator

Centre Director

Giáo dục mầm non

Mức lương khởi điểm

55,000 - 65,000 AUD/năm

Mức lương

70,000 - 90,000 AUD/năm

Số liệu mới nhất 2025: Theo báo cáo của Bộ Việc làm và Quan hệ Lao động Úc, 5 ngành trên dự kiến tạo thêm hơn 250,000 việc làm mới trong 5 năm tới.

>>> Chuyên viên Tiim Edu muốn lắng nghe câu chuyện từ bạn và mong được hỗ trợ tốt nhất, liên hệ 0949.111.566 <<< 

8. Những trường dạy nghề hàng đầu tại Úc

Khu vực/Trường

TAFE NSW

Sydney Institute of TAFE

Le Cordon Bleu Sydney

New South Wales

Hệ thống lớn nhất với hơn

130 cơ sở

Chuyên về IT, Kinh doanh,

Nhà hàng khách sạn

Đào tạo đầu bếp

đẳng cấp quốc tế

 

Khu vực/Trường

Box Hill Institute

Holmesglen Institute

William Angliss Institute

Victoria

Nổi tiếng với ngành Y tế,

Âm nhạc, Thời trang

Đào tạo mạnh về Xây dựng, Thiết kế

Chuyên về Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn

 

Khu vực/Trường

TAFE Queensland

Aviation Australia

Queensland Culinary Institute

Queensland

Hơn 50 ngành nghề với cơ sở vật chất hiện đại

Đào tạo chuyên sâu về

hàng không

Đào tạo đầu bếp

chuyên nghiệp

 

Khu vực/Trường

TAFE SA

North Metropolitan TAFE (Perth)

South Australia & Western Australia

Lựa chọn tốt cho ngành

Rượu vang, Nông nghiệp

Mạnh về Kỹ thuật,

Công nghệ

 

Các trường đều có liên kết doanh nghiệp để hỗ trợ thực tập và tìm việc sau tốt nghiệp, với tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 3 tháng tốt nghiệp đạt trên 85%.

9. Quy trình nộp hồ sơ du học nghề Úc

9.1. Lộ trình chuẩn bị

  1. Tháng 1-3: Nghiên cứu ngành học và trường phù hợp
  2. Tháng 4-5: Chuẩn bị và thi chứng chỉ tiếng Anh
  3. Tháng 6-7: Hoàn thiện hồ sơ, nộp đơn xin nhập học
  4. Tháng 8-9: Nhận thư mời nhập học (CoE), nộp visa
  5. Tháng 10-12: Chuẩn bị hành trang, sắp xếp chỗ ở
  6. Tháng 1-2 hoặc 7-8: Nhập học (hai kỳ chính)

9.2. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Bằng tốt nghiệp và bảng điểm (có công chứng và dịch thuật)
  • Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/PTE/TOEFL/Duolingo)
  • CV và thư động lực (Statement of Purpose)
  • GTE statement (bài luận giải thích lý do du học)
  • Chứng minh tài chính (sao kê ngân hàng 3-6 tháng)
  • Thư bảo lãnh của phụ huynh/người thân (nếu có)
  • Giấy khai sinh, hộ khẩu (bản dịch công chứng)

9.3. Thời gian xét duyệt

  • Xét tuyển trường: 1-4 tuần
  • Xét duyệt visa: 4-12 tuần (trung bình 6-8 tuần)

Tip 2025: Nộp hồ sơ sớm trước 3-6 tháng để có thời gian chuẩn bị tốt nhất và tăng cơ hội được chấp thuận.

10. Cơ hội định cư tại Úc sau khi học nghề

10.1. Visa tạm trú sau tốt nghiệp (Subclass 485)

  • Graduate Work Stream: 18-24 tháng cho nghề trong danh sách MLTSSL
  • Post-Study Work Stream: Không áp dụng cho trình độ Certificate/Diploma

Cập nhật 2025: Sinh viên tốt nghiệp Advanced Diploma tại khu vực Regional có thể được gia hạn visa 485 thêm 2 năm.

10.2. Visa định cư diện tay nghề

  • Skilled Independent Visa (Subclass 189): Không cần người bảo lãnh
  • Skilled Nominated Visa (Subclass 190): Được bang bảo lãnh
  • Skilled Work Regional Visa (Subclass 491): Sống và làm việc ở vùng Regional

10.3. Điều kiện để đủ điểm định cư

  • Tốt nghiệp ngành trong danh sách MLTSSL
  • Đạt đủ điểm EOI (Expression of Interest) - thường từ 65-70 điểm
  • Có kinh nghiệm làm việc tại Úc (1-3 năm)
  • Đạt yêu cầu về tiếng Anh (thường là IELTS 7.0 hoặc tương đương)
  • Dưới 45 tuổi khi nộp hồ sơ

Xu hướng mới 2025: Úc đang ưu tiên cao cho nhóm ngành Y tế, Công nghệ và Xây dựng với điểm cắt EOI thấp hơn và thời gian xét duyệt nhanh hơn.

>>> Xem ngay "Các loại visa Úc mới nhất 2025 mà bạn cần biết" <<< 

11. Tiim Edu – Đơn vị đồng hành trong hành trình du học nghề Úc

Với hơn 10 năm kinh nghiệm và mạng lưới đối tác rộng khắp Úc, Tiim Edu hỗ trợ:

  • Tư vấn miễn phí về chọn ngành nghề phù hợp xu hướng định cư
  • Đánh giá hồ sơ và tư vấn lộ trình phù hợp năng lực
  • Hướng dẫn viết GTE statement thuyết phục
  • Chuẩn bị hồ sơ xin học và visa từ A–Z
  • Cập nhật học bổng, chương trình chuyển tiếp mới nhất
  • Hỗ trợ đón sân bay, tìm nhà ở và việc làm thêm
  • Đồng hành trong quá trình học và định hướng nghề nghiệp

Thành tích nổi bật:

  • Tỷ lệ visa thành công: 98.5%
  • Hơn 5,000 học sinh được tư vấn thành công mỗi năm
  • Đối tác chính thức của hơn 50 trường TAFE và RTO hàng đầu

Liên hệ Tiim Edu:

12. FAQ – Giải đáp thắc mắc về du học nghề tại Úc

12.1 Du học nghề tại Úc có xin được việc làm không?

Có, rất khả quan. Các ngành nghề đào tạo tại TAFE/RTO thường là những ngành có nhu cầu tuyển dụng cao tại Úc. Sinh viên được hỗ trợ thực tập trong quá trình học và có thể làm thêm 48 giờ/2 tuần trong kỳ học, không giới hạn trong kỳ nghỉ.

Theo thống kê mới nhất năm 2024, 85-92% sinh viên tốt nghiệp các khóa học nghề tìm được việc làm trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp, với mức lương khởi điểm từ 50,000-80

12.2 Có cần IELTS để học nghề tại Úc không?

Có, nhưng yêu cầu thấp hơn so với đại học. Thông thường IELTS 5.5 (không có kỹ năng nào dưới 5.0) là đủ để nhập học hầu hết các khóa học nghề. Các chứng chỉ thay thế được chấp nhận:

  • PTE Academic: 42 điểm trở lên
  • TOEFL iBT: 46 điểm trở lên
  • Duolingo English Test: 85 điểm trở lên

Lưu ý quan trọng: Một số ngành đặc thù như Điều dưỡng (Nursing) có thể yêu cầu IELTS cao hơn (thường là 6.5-7.0).

12.3 Học nghề có được định cư tại Úc không?

Có, và đây là lựa chọn phổ biến nhất để định cư Úc hiện nay. Nếu ngành học thuộc danh sách ưu tiên và bạn đáp ứng đủ điều kiện về kinh nghiệm, kỹ năng, điểm số, bạn có thể nộp hồ sơ định cư diện tay nghề.

Lộ trình phổ biến nhất:

  1. Học nghề tại Úc (1-2 năm)
  2. Xin visa tốt nghiệp 485 Graduate Work Stream (2-4 năm)
  3. Tích lũy kinh nghiệm làm việc trong ngành
  4. Nộp hồ sơ visa định cư (Subclass 189/190/491)

Thông tin mới 2025: Chính phủ Úc đã nới lỏng một số điều kiện và giảm yêu cầu điểm EOI xuống 65 điểm cho một số ngành thiếu hụt nghiêm trọng như Y tế và Xây dựng.

12.4 Có thể chuyển tiếp từ học nghề lên đại học không?

Hoàn toàn có thể. Hệ thống giáo dục Úc cho phép linh hoạt chuyển tiếp giữa các cấp độ đào tạo. Cụ thể:

  • Certificate IV → Được miễn 0.5 năm đại học (tùy ngành)
  • Diploma → Được miễn 1 năm đại học
  • Advanced Diploma → Được miễn 1.5-2 năm đại học

Nhiều trường TAFE có thỏa thuận liên kết (articulation agreement) với các đại học lớn, tạo lộ trình chuyển tiếp suôn sẻ. Sinh viên có thể tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí khi theo đuổi bằng cử nhân.

12.5 Du học nghề tại Úc có giới hạn tuổi không?

Không có giới hạn tuổi cứng, nhưng yếu tố tuổi tác sẽ ảnh hưởng đến:

  • Khả năng xin visa: Ứng viên trên 30 tuổi có thể cần chứng minh mục đích du học thuyết phục hơn
  • Cơ hội định cư: Hệ thống EOI cho điểm cao hơn cho độ tuổi 25-32
  • Tìm việc sau tốt nghiệp: Thị trường lao động Úc ưa chuộng người trẻ hơn

Lời khuyên: Dưới 35 tuổi vẫn là lợi thế lớn cho

Điền vào form dưới đây để đăng ký tư vấn từ TiimEdu Chúng tôi!

Sau khi nhấn gửi bạn sẽ được bộ phận hỗ trợ tư vấn liên hệ ngay nhé! Sẽ không lâu đâu

earth

Mọi thắc mắc và mong muốn của bạn sẽ được TiimEdu hỗ trợ và tư vấn miễn phí!

bottom-decoration

TiimEdu chuyên tư vấn du học các nước Á - Âu - Úc - Mỹ

TiimEdu luôn cập nhật những thông tin tuyển sinh, cơ hội việc làm mới nhất của các nước như Singapore, Malaysia, Đức, Mỹ, Úc, Anh,…

Liên hệ để được các chuyên viên tư vấn hỗ trợ và giải đáp vấn đề của bạn nhé!

Liên hệ với chúng tôi

Có thể bạn quan tâm

Xem thêm tin tức
Các loại visa du học Úc mới nhất năm 2025 bạn cần biết

Các loại visa du học Úc mới nhất năm 2025 bạn cần biết

Bài viết cập nhật đầy đủ thông tin các loại visa du học Úc mới nhất, từ điều kiện, quyền lợi đến cách chọn loại visa phù hợp với mục tiêu họ

Ngày 12.05.2025

Xem chi tiết
Học Bổng Chính Phủ New Zealand 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Học Sinh Việt Nam

Học Bổng Chính Phủ New Zealand 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Học Sinh Việt Nam

Chương trình học bổng NZSS 2025 hỗ trợ 50% học phí năm đầu tại các trường trung học công lập New Zealand. Nộp hồ sơ sớm để tăng cơ hội xét duyệt!

Ngày 09.05.2025

Xem chi tiết
Chi phí du học Nhật Bản cần bao nhiêu tiền 1 năm?

Chi phí du học Nhật Bản cần bao nhiêu tiền 1 năm?

Du học Nhật Bản có mức học phí từ 500 đến hơn 700 triệu/năm. Ngoài ra các khoản phí còn lại tùy thuộc vào cách sinh hoạt và mức sống tại nơi ở của sinh viên.

Ngày 04.11.2024

Xem chi tiết
Chi phí du học Đài Loan vừa học vừa làm bao nhiêu tiền?

Chi phí du học Đài Loan vừa học vừa làm bao nhiêu tiền?

Chi phí du học Đài Loan vừa học vừa làm có học phí 45.000 NTD – 50.000 NTD/học kỳ (tùy ngành) (khoảng 37 triệu – 40 triệu). Ngoài ra còn các chi phí khác. Xem ngay!

Ngày 31.10.2024

Xem chi tiết
Chi phí du học nghề Đức cần bao nhiêu tiền? (Cập nhật mới)

Chi phí du học nghề Đức cần bao nhiêu tiền? (Cập nhật mới)

Chi phí du học nghề Đức năm nay 2025 là bao nhiêu? Tham khảo chi tiết các khoản chi để đi học nghề tại Đức trong bài viết sau. Chi phí sinh hoạt, học phí, phí visa,...

Ngày 30.10.2024

Xem chi tiết
zalo
messenger
Trò Chuyện Cùng AI