Du học nghề Úc 2025: Cơ hội định cư, việc làm và chi phí chi tiết
Cập nhật bài viết "Du học nghề Úc 2025: Cơ hội định cư, việc làm & chi phí chi tiết" ngày 13/5/2025 tại trung tâm tư vấn du học Tiim Edu
1. Du học nghề tại Úc là gì?
Du học nghề tại Úc là hình thức học tập tại các trường dạy nghề như:
- TAFE (Technical and Further Education): Hệ thống trường công lập do chính phủ Úc quản lý, cung cấp giáo dục kỹ thuật và đào tạo nghề với học phí hợp lý.
- RTO (Registered Training Organisation): Các tổ chức đào tạo tư nhân được chính phủ Úc công nhận về chất lượng đào tạo.
Những cơ sở này cung cấp các khóa học tập trung vào kỹ năng thực hành chuyên môn, giúp sinh viên sẵn sàng đi làm sau tốt nghiệp. Khác với chương trình đại học tập trung lý thuyết, học nghề thiên về ứng dụng thực tế với tối thiểu 30-50% thời gian học là thực hành.
1.1 Một số ngành nghề phổ biến cho sinh viên quốc tế:
- Quản trị khách sạn – nhà hàng (Hospitality Management)
- Nấu ăn, làm bánh (Commercial Cookery & Patisserie)
- Công nghệ thông tin (IT) - đặc biệt là an ninh mạng và phát triển phần mềm
- Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng (Community Services & Aged Care)
- Cơ khí, xây dựng (Engineering & Construction)
- Thẩm mỹ – làm đẹp (Beauty Therapy)
- Kế toán và tài chính (Accounting & Finance)
- Giáo dục mầm non (Early Childhood Education)
- Điều dưỡng (Nursing) - cần đáp ứng yêu cầu cao về tiếng Anh
1.2 Các cấp độ đào tạo nghề tại Úc:
- Certificate I-II: Khóa học cơ bản, thời gian 3-6 tháng
- Certificate III-IV: Chương trình đào tạo tay nghề trung cấp, thời gian 6-12 tháng
- Diploma: Bằng cao đẳng nghề, thời gian 1-2 năm
- Advanced Diploma: Cao đẳng nâng cao, thời gian 1.5-2 năm
2. Du học nghề tại Úc có tốt không? Ưu điểm nổi bật
2.1. Học phí thấp, tiết kiệm chi phí
Học phí các khoá học nghề chỉ dao động từ 6,000 – 18,000 AUD/năm, thấp hơn đáng kể so với đại học (20,000 - 45,000 AUD/năm). Cụ thể:
- Certificate III-IV: 6,000 - 10,000 AUD/năm
- Diploma: 10,000 - 15,000 AUD/năm
- Advanced Diploma: 12,000 - 18,000 AUD/năm
Tổng chi phí du học nghề trong 1–2 năm có thể chỉ bằng một nửa so với du học đại học kéo dài 3–4 năm.
Bonus 2025: Nhiều trường TAFE đang cung cấp học bổng đặc biệt lên đến 30% học phí cho sinh viên quốc tế đăng ký các ngành thuộc danh sách thiếu hụt lao động của Úc.
2.2. Thời gian học ngắn, ra trường nhanh
Khoá học nghề thường kéo dài 6 tháng – 2 năm, giúp sinh viên:
- Nhanh chóng hoàn thành chương trình học
- Có bằng cấp và kỹ năng chuyên môn sớm
- Tiết kiệm chi phí sinh hoạt đáng kể
- Bắt đầu làm việc và tích lũy kinh nghiệm sớm hơn
Ưu điểm nổi bật 2025: Từ tháng 7/2024, Úc đã triển khai chương trình "Fast-track Skills Training" cho một số ngành nghề ưu tiên, rút ngắn thời gian đào tạo xuống còn 9-15 tháng với chất lượng đảm bảo.
2.3. Dễ tìm việc sau tốt nghiệp
Úc đánh giá cao lao động có tay nghề và đang thiếu hụt nhân lực trong nhiều lĩnh vực. Học nghề là lựa chọn thực tế với:
- Cơ hội việc làm cao sau tốt nghiệp (tỷ lệ có việc làm sau 6 tháng tốt nghiệp đạt 85-92%)
- Thực tập có lương trong quá trình học (12-24 tuần tùy chương trình)
- Được làm thêm không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ và tối đa 48 giờ/2 tuần trong kỳ học
Cập nhật 2025: Hơn 70% ngành nghề đào tạo tại TAFE/RTO thuộc danh sách Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL) – thuận lợi xin visa làm việc và định cư.
2.4 Top 5 ngành có nhu cầu cao nhất tại Úc năm 2025:
- Điều dưỡng và chăm sóc người cao tuổi
- Công nghệ thông tin - đặc biệt là an ninh mạng
- Kỹ thuật xây dựng và cơ khí
- Hospitality và đầu bếp chuyên nghiệp
- Giáo dục mầm non
2.5. Cơ hội định cư rộng mở
Sinh viên học nghề có thể:
- Xin visa làm việc Subclass 485 – Graduate Work Stream (2-4 năm tùy ngành và khu vực)
- Nộp visa định cư theo tay nghề: 189, 190, 491
- Xin bảo lãnh theo bang/khu vực nếu học ở vùng ưu tiên
- Tham gia chương trình "Regional Skills Pathway" mới nhất từ năm 2024
Cập nhật quan trọng 2025: Chính phủ Úc đã mở rộng danh sách ngành nghề ưu tiên định cư, với thời gian xét duyệt visa 189 và 190 được rút ngắn xuống chỉ còn 3-6 tháng cho các ngành thiếu hụt trầm trọng.
2.6. Lộ trình chuyển tiếp lên đại học
Học nghề không giới hạn cơ hội học cao hơn:
- Học Certificate IV → Diploma → Chuyển tiếp lên năm 2 đại học (tiết kiệm 1 năm học phí)
- Advanced Diploma → Học thẳng chương trình thạc sĩ tại một số trường
- Nhiều trường nghề có liên kết với đại học tạo điều kiện chuyển tiếp thuận lợi với học phí ưu đãi
Lợi ích kép: Vừa có bằng nghề thực tế, vừa có cơ hội lấy bằng đại học danh giá.
2.7. Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế toàn diện
- Được phép làm thêm không giới hạn giờ trong kỳ nghỉ
- Hỗ trợ gia hạn visa nếu tiếp tục học cao hơn
- Hỗ trợ tìm nhà ở, việc làm thông qua trung tâm hỗ trợ sinh viên
- Bảo hiểm y tế bắt buộc (OSHC) đảm bảo chăm sóc sức khỏe
- Môi trường đa văn hóa, cơ hội giao lưu rộng mở
3. Nhược điểm khi du học nghề tại Úc
3.1. Giới hạn về khả năng học thuật
Các khóa học nghề tập trung vào thực hành và kỹ năng làm việc, ít đi sâu vào lý thuyết nền tảng và nghiên cứu như các chương trình đại học. Điều này có thể hạn chế nếu bạn muốn theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu hoặc học thuật.
3.2. Đòi hỏi tiếng Anh thực tế cao
Mặc dù yêu cầu IELTS đầu vào có thể thấp hơn đại học, nhưng khi đi thực tập và làm việc, sinh viên cần khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt để thành công trong môi trường làm việc thực tế.
3.3. Chi phí sinh hoạt cao tại các thành phố lớn
Mặc dù học phí thấp hơn, chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn như Sydney và Melbourne vẫn khá cao, dao động từ 1,500-2,000 AUD/tháng. Tuy nhiên, học tại các khu vực vùng sâu (Regional Areas) sẽ giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
4. So sánh học nghề và học đại học tại Úc
Tiêu chí | Học nghề (TAFE/RTO) | Học đại học (University) |
---|---|---|
Thời gian học | 6 tháng – 2 năm | 3 – 4 năm |
Học phí trung bình | 6.000 – 18.000 AUD/năm | 20.000 – 45.000 AUD/năm |
Tập trung vào | Kỹ năng thực hành | Kiến thức học thuật |
Cơ hội đi làm sớm | Cao | Thấp hơn |
Thực tập | Bắt buộc, được hỗ trợ tích cực | Tùy chọn hoặc không bắt buộc |
Chuyển tiếp | Có thể lên đại học | Khó chuyển về học nghề |
Quy mô lớp học | Nhỏ (15-25 sinh viên) | Lớn (50-300+ sinh viên) |
Cơ hội định cư | Cao với nghề thiếu hụt | Tùy ngành (IT, Kỹ sư, Y...) |
Yêu cầu tiếng Anh | IELTS 5.5 - 6.0 | IELTS 6.5 - 7.0 |
Linh hoạt thời gian | Cao (có lớp buổi tối, cuối tuần) | Thấp hơn |
5. Điều kiện du học nghề tại Úc
Học lực tối thiểu | Trình độ tiếng Anh | Hồ sơ tài chính | GTE (Genuine Temporary Entrant) |
Lưu ý 2025: Một số ngành hot như Điều dưỡng, Công nghệ thông tin đã nâng yêu cầu đầu vào, cần xem xét kỹ trước khi apply. |
Ưu đãi 2025: Nhiều trường cung cấp khóa tiếng Anh liên kết (English Pathway) kéo dài 10-20 tuần cho sinh viên chưa đạt yêu cầu. |
|
Chú ý: GTE statement là yếu tố quyết định đến 70% thành công của hồ sơ visa du học Úc. |
>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: Chi phí du học Úc 2025: học phí, ăn ở và sinh hoạt <<<
6. Chi phí du học nghề tại Úc chi tiết 2025
Chi phí học tập | Chi phí sinh hoạt | Chi phí bắt buộc khác |
|
|
|
Tổng chi phí trung bình hàng năm: 25,000 - 35,000 AUD (bao gồm học phí và sinh hoạt)
Lưu ý: Sinh viên có thể làm thêm để trang trải một phần chi phí sinh hoạt, với thu nhập trung bình 20-25 AUD/giờ (khoảng 800-1,200 AUD/tuần nếu làm full-time trong kỳ nghỉ).
7. Những ngành nghề hot nhất để du học và định cư tại Úc 2025
Ngành/Nghề | Điều dưỡng (Nursing) | Chăm sóc người cao tuổi (Aged Care) | Hỗ trợ người khuyết tật (Disability Support) |
Y tế và chăm sóc | Mức lương khởi điểm 65,000 - 75,000 AUD/năm | Mức lương 55,000 - 65,000 AUD/năm | Mức lương 60,000 - 70,000 AUD/năm |
Ngành/Nghề | Quản lý nhà hàng (Restaurant Management) | Đầu bếp chuyên nghiệp (Commercial Cookery) | Quản lý khách sạn (Hotel Management) |
Nhà hàng khách sạn | Mức lương khởi điểm 60,000 - 80,000 AUD/năm | Mức lương 55,000 - 75,000 AUD/năm | Mức lương 65,000 - 85,000 AUD/năm |
Ngành/Nghề | An ninh mạng (Cyber Security) | Phát triển phần mềm (Software Development) | Quản trị mạng (Network Administration) |
Công nghệ thông tin | Mức lương khởi điểm 80,000 - 110,000 AUD/năm | Mức lương 75,000 - 95,000 AUD/năm | Mức lương 70,000 - 90,000 AUD/năm |
Ngành/Nghề | Kỹ thuật điện (Electrical) | Thợ ống nước (Plumbing) | Giám sát xây dựng (Construction Supervision) |
Xây dựng và kỹ thuật | Mức lương khởi điểm 65,000 - 85,000 AUD/năm | Mức lương 60,000 - 80,000 AUD/năm | c |
Ngành/Nghề | Educator | Centre Director |
Giáo dục mầm non | Mức lương khởi điểm 55,000 - 65,000 AUD/năm | Mức lương 70,000 - 90,000 AUD/năm |
Số liệu mới nhất 2025: Theo báo cáo của Bộ Việc làm và Quan hệ Lao động Úc, 5 ngành trên dự kiến tạo thêm hơn 250,000 việc làm mới trong 5 năm tới.
8. Những trường dạy nghề hàng đầu tại Úc
Khu vực/Trường | TAFE NSW | Sydney Institute of TAFE | Le Cordon Bleu Sydney |
New South Wales | Hệ thống lớn nhất với hơn 130 cơ sở | Chuyên về IT, Kinh doanh, Nhà hàng khách sạn | Đào tạo đầu bếp đẳng cấp quốc tế |
Khu vực/Trường | Box Hill Institute | Holmesglen Institute | William Angliss Institute |
Victoria | Nổi tiếng với ngành Y tế, Âm nhạc, Thời trang | Đào tạo mạnh về Xây dựng, Thiết kế | Chuyên về Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn |
Khu vực/Trường | TAFE Queensland | Aviation Australia | Queensland Culinary Institute |
Queensland | Hơn 50 ngành nghề với cơ sở vật chất hiện đại | Đào tạo chuyên sâu về hàng không | Đào tạo đầu bếp chuyên nghiệp |
Khu vực/Trường | TAFE SA | North Metropolitan TAFE (Perth) |
South Australia & Western Australia | Lựa chọn tốt cho ngành Rượu vang, Nông nghiệp | Mạnh về Kỹ thuật, Công nghệ |
Các trường đều có liên kết doanh nghiệp để hỗ trợ thực tập và tìm việc sau tốt nghiệp, với tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 3 tháng tốt nghiệp đạt trên 85%.
9. Quy trình nộp hồ sơ du học nghề Úc
9.1. Lộ trình chuẩn bị
- Tháng 1-3: Nghiên cứu ngành học và trường phù hợp
- Tháng 4-5: Chuẩn bị và thi chứng chỉ tiếng Anh
- Tháng 6-7: Hoàn thiện hồ sơ, nộp đơn xin nhập học
- Tháng 8-9: Nhận thư mời nhập học (CoE), nộp visa
- Tháng 10-12: Chuẩn bị hành trang, sắp xếp chỗ ở
- Tháng 1-2 hoặc 7-8: Nhập học (hai kỳ chính)
9.2. Hồ sơ cần chuẩn bị
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
- Bằng tốt nghiệp và bảng điểm (có công chứng và dịch thuật)
- Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/PTE/TOEFL/Duolingo)
- CV và thư động lực (Statement of Purpose)
- GTE statement (bài luận giải thích lý do du học)
- Chứng minh tài chính (sao kê ngân hàng 3-6 tháng)
- Thư bảo lãnh của phụ huynh/người thân (nếu có)
- Giấy khai sinh, hộ khẩu (bản dịch công chứng)
9.3. Thời gian xét duyệt
- Xét tuyển trường: 1-4 tuần
- Xét duyệt visa: 4-12 tuần (trung bình 6-8 tuần)
Tip 2025: Nộp hồ sơ sớm trước 3-6 tháng để có thời gian chuẩn bị tốt nhất và tăng cơ hội được chấp thuận.
10. Cơ hội định cư tại Úc sau khi học nghề
10.1. Visa tạm trú sau tốt nghiệp (Subclass 485)
- Graduate Work Stream: 18-24 tháng cho nghề trong danh sách MLTSSL
- Post-Study Work Stream: Không áp dụng cho trình độ Certificate/Diploma
Cập nhật 2025: Sinh viên tốt nghiệp Advanced Diploma tại khu vực Regional có thể được gia hạn visa 485 thêm 2 năm.
10.2. Visa định cư diện tay nghề
- Skilled Independent Visa (Subclass 189): Không cần người bảo lãnh
- Skilled Nominated Visa (Subclass 190): Được bang bảo lãnh
- Skilled Work Regional Visa (Subclass 491): Sống và làm việc ở vùng Regional
10.3. Điều kiện để đủ điểm định cư
- Tốt nghiệp ngành trong danh sách MLTSSL
- Đạt đủ điểm EOI (Expression of Interest) - thường từ 65-70 điểm
- Có kinh nghiệm làm việc tại Úc (1-3 năm)
- Đạt yêu cầu về tiếng Anh (thường là IELTS 7.0 hoặc tương đương)
- Dưới 45 tuổi khi nộp hồ sơ
Xu hướng mới 2025: Úc đang ưu tiên cao cho nhóm ngành Y tế, Công nghệ và Xây dựng với điểm cắt EOI thấp hơn và thời gian xét duyệt nhanh hơn.
>>> Xem ngay "Các loại visa Úc mới nhất 2025 mà bạn cần biết" <<<
11. Tiim Edu – Đơn vị đồng hành trong hành trình du học nghề Úc
Với hơn 10 năm kinh nghiệm và mạng lưới đối tác rộng khắp Úc, Tiim Edu hỗ trợ:
- Tư vấn miễn phí về chọn ngành nghề phù hợp xu hướng định cư
- Đánh giá hồ sơ và tư vấn lộ trình phù hợp năng lực
- Hướng dẫn viết GTE statement thuyết phục
- Chuẩn bị hồ sơ xin học và visa từ A–Z
- Cập nhật học bổng, chương trình chuyển tiếp mới nhất
- Hỗ trợ đón sân bay, tìm nhà ở và việc làm thêm
- Đồng hành trong quá trình học và định hướng nghề nghiệp
Thành tích nổi bật:
- Tỷ lệ visa thành công: 98.5%
- Hơn 5,000 học sinh được tư vấn thành công mỗi năm
- Đối tác chính thức của hơn 50 trường TAFE và RTO hàng đầu
Liên hệ Tiim Edu:
- Hotline: 0949.111.566
- Website: tuvanduhoc.org
- Fanpage: Du học Tiim Edu
- Email: info@tiimedu.vn
- Văn phòng: 171 Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
12. FAQ – Giải đáp thắc mắc về du học nghề tại Úc
12.1 Du học nghề tại Úc có xin được việc làm không?
Có, rất khả quan. Các ngành nghề đào tạo tại TAFE/RTO thường là những ngành có nhu cầu tuyển dụng cao tại Úc. Sinh viên được hỗ trợ thực tập trong quá trình học và có thể làm thêm 48 giờ/2 tuần trong kỳ học, không giới hạn trong kỳ nghỉ.
Theo thống kê mới nhất năm 2024, 85-92% sinh viên tốt nghiệp các khóa học nghề tìm được việc làm trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp, với mức lương khởi điểm từ 50,000-80
12.2 Có cần IELTS để học nghề tại Úc không?
Có, nhưng yêu cầu thấp hơn so với đại học. Thông thường IELTS 5.5 (không có kỹ năng nào dưới 5.0) là đủ để nhập học hầu hết các khóa học nghề. Các chứng chỉ thay thế được chấp nhận:
- PTE Academic: 42 điểm trở lên
- TOEFL iBT: 46 điểm trở lên
- Duolingo English Test: 85 điểm trở lên
Lưu ý quan trọng: Một số ngành đặc thù như Điều dưỡng (Nursing) có thể yêu cầu IELTS cao hơn (thường là 6.5-7.0).
12.3 Học nghề có được định cư tại Úc không?
Có, và đây là lựa chọn phổ biến nhất để định cư Úc hiện nay. Nếu ngành học thuộc danh sách ưu tiên và bạn đáp ứng đủ điều kiện về kinh nghiệm, kỹ năng, điểm số, bạn có thể nộp hồ sơ định cư diện tay nghề.
Lộ trình phổ biến nhất:
- Học nghề tại Úc (1-2 năm)
- Xin visa tốt nghiệp 485 Graduate Work Stream (2-4 năm)
- Tích lũy kinh nghiệm làm việc trong ngành
- Nộp hồ sơ visa định cư (Subclass 189/190/491)
Thông tin mới 2025: Chính phủ Úc đã nới lỏng một số điều kiện và giảm yêu cầu điểm EOI xuống 65 điểm cho một số ngành thiếu hụt nghiêm trọng như Y tế và Xây dựng.
12.4 Có thể chuyển tiếp từ học nghề lên đại học không?
Hoàn toàn có thể. Hệ thống giáo dục Úc cho phép linh hoạt chuyển tiếp giữa các cấp độ đào tạo. Cụ thể:
- Certificate IV → Được miễn 0.5 năm đại học (tùy ngành)
- Diploma → Được miễn 1 năm đại học
- Advanced Diploma → Được miễn 1.5-2 năm đại học
Nhiều trường TAFE có thỏa thuận liên kết (articulation agreement) với các đại học lớn, tạo lộ trình chuyển tiếp suôn sẻ. Sinh viên có thể tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí khi theo đuổi bằng cử nhân.
12.5 Du học nghề tại Úc có giới hạn tuổi không?
Không có giới hạn tuổi cứng, nhưng yếu tố tuổi tác sẽ ảnh hưởng đến:
- Khả năng xin visa: Ứng viên trên 30 tuổi có thể cần chứng minh mục đích du học thuyết phục hơn
- Cơ hội định cư: Hệ thống EOI cho điểm cao hơn cho độ tuổi 25-32
- Tìm việc sau tốt nghiệp: Thị trường lao động Úc ưa chuộng người trẻ hơn
Lời khuyên: Dưới 35 tuổi vẫn là lợi thế lớn cho