Các loại visa du học Úc mới nhất năm 2025 bạn cần biết
Bài viết "Các loại visa du học Úc mới nhất năm 2025 bạn cần biết" ngày 12/05/2025 tại trung tâm tư vấn du học Tiim Edu cập nhật đầy đủ thông tin các loại visa du học Úc mới nhất, từ điều kiện, quyền lợi đến cách chọn loại visa phù hợp với mục tiêu học tập.
1. Visa du học Úc là gì?
Visa du học Úc là giấy phép chính thức do Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs) cấp, cho phép công dân quốc tế đến Úc để học tập tại các cơ sở giáo dục được công nhận. Đây là yếu tố bắt buộc để bạn có thể sinh sống và học tập hợp pháp tại quốc gia này.
Việc lựa chọn đúng loại visa không chỉ đảm bảo bạn được chấp thuận mà còn giúp bạn tận dụng tốt các quyền lợi như làm thêm, bảo lãnh người thân hay chuyển đổi visa định cư sau này. Australia đã thiết kế hệ thống visa linh hoạt nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của du học sinh quốc tế, từ học sinh phổ thông đến nghiên cứu sinh tiến sĩ.
Kể từ năm 2016, Úc đã đơn giản hóa hệ thống thị thực du học, gom 8 loại visa thành 2 loại chính để thuận tiện cho việc xét duyệt và quản lý. Đến năm 2025, chính phủ Úc đã điều chỉnh một số quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho du học sinh, đặc biệt là những người theo học các ngành nghề trong danh sách ưu tiên của quốc gia này.
2. Các loại visa du học Úc phổ biến hiện nay
2.1 Visa subclass 500 – Visa du học sinh
Đây là visa phổ biến nhất dành cho học sinh, sinh viên quốc tế muốn theo học toàn thời gian tại các trường học ở Úc. Visa này áp dụng cho tất cả các cấp học từ tiểu học đến sau đại học.
Quyền lợi của Visa 500 | Yêu cầu cụ thể | Thời hạn visa |
|
|
|
2.2 Visa subclass 590 – Visa dành cho người giám hộ
Visa này dành cho phụ huynh hoặc người thân muốn sang Úc để chăm sóc học sinh dưới 18 tuổi đang theo học các khóa học tại Úc. Visa này cho phép gia đình đoàn tụ và đảm bảo sự an toàn cho học sinh vị thành niên.
Quyền lợi của Visa 590 | Yêu cầu cụ thể | Thời hạn visa |
|
|
|
2.3 Visa subclass 485 – Visa tốt nghiệp tạm thời (Temporary Graduate)
Đây là visa dành cho sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp tại Úc và muốn ở lại làm việc để tích lũy kinh nghiệm. Visa này là cầu nối quan trọng giữa visa du học và con đường định cư lâu dài tại Úc.
Phân nhóm của visa 485
Graduate Work stream:
- Đối tượng: Dành cho người tốt nghiệp các ngành nghề nằm trong danh sách thiếu hụt kỹ năng (Medium and Long-term Strategic Skills List - MLTSSL)
- Yêu cầu học vấn: Tốt nghiệp khóa học ít nhất 2 năm tại Úc trong ngành nghề liên quan
- Thời hạn: 18 tháng đến 2 năm
Post-Study Work stream:
- Đối tượng: Dành cho người tốt nghiệp chương trình cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ tại Úc bất kỳ ngành nào
- Thời hạn visa: Phụ thuộc vào bằng cấp:
- Bằng cử nhân: 2 năm
- Bằng thạc sĩ nghiên cứu: 3 năm
- Bằng tiến sĩ: 4 năm
- Bonus 1-2 năm nếu học tập tại các khu vực vùng sâu vùng xa (Regional Australia)
Quyền lợi của Visa 485 | Yêu cầu cụ thể | Thời hạn visa |
|
| Thời hạn:
|
2.4 Visa subclass 407 – Visa đào tạo (Training Visa)
Visa này dành cho những người đến Úc để tham gia các chương trình đào tạo, nâng cao tay nghề, thực tập chuyên môn trong một ngành nghề cụ thể. Phù hợp với du học sinh muốn kết hợp học tập và thực hành trong môi trường làm việc thực tế.
Đối tượng áp dụng:
- Du học sinh theo học các chương trình thực tập, đào tạo nghề do tổ chức được cấp phép cung cấp
- Người muốn tham gia các chương trình nâng cao kỹ năng chuyên môn
- Nhân viên doanh nghiệp quốc tế đến Úc để đào tạo nội bộ
Quyền lợi của Visa 407 | Yêu cầu cụ thể | Thời hạn visa |
|
|
|
2.5 Visa subclass 476 - Visa thực tập kỹ sư (Skilled Recognition Graduate Visa)
Đây là loại visa dành riêng cho sinh viên quốc tế tốt nghiệp ngành kỹ thuật trong vòng 2 năm trước đó từ các trường đại học được công nhận. Visa này tạo cơ hội cho họ đến Úc để phát triển kinh nghiệm nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật.
Quyền lợi của Visa 476 | Yêu cầu cụ thể | Thời hạn visa |
|
|
|
>>> Tham khảo bài viết làm thêm khi du học úc: quy định, mức lương và các công việc phổ biến <<<
3. Cách chọn loại visa phù hợp
Việc lựa chọn loại visa cần dựa trên kế hoạch học tập, độ tuổi và mục tiêu định cư lâu dài. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn:
3.1 Bảng tham khảo lựa chọn visa:
Mục tiêu | Loại visa phù hợp | Ghi chú |
---|---|---|
Học sinh dưới 18 tuổi | Subclass 500 + giám hộ subclass 590 | Cần người giám hộ hoặc sắp xếp bố trí chỗ ở phù hợp |
Sinh viên đại học, sau đại học | Subclass 500 | Chương trình cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ |
Học nghề hoặc thực tập | Subclass 407 | Phù hợp cho các chương trình vừa học vừa làm |
Kỹ sư muốn tích lũy kinh nghiệm | Subclass 476 | Dành cho sinh viên kỹ thuật mới tốt nghiệp |
Ở lại làm việc sau tốt nghiệp | Subclass 485 | Cầu nối để định cư lâu dài |
3.2 Lựa chọn theo mục tiêu dài hạn:
Nếu mục tiêu là định cư:
- Chọn ngành học thuộc danh sách nghề ưu tiên định cư (MLTSSL)
- Ưu tiên visa subclass 500 cho các chương trình dài hạn, sau đó chuyển sang visa 485
- Cân nhắc học tập tại các khu vực vùng sâu vùng xa để nhận thêm điểm định cư và thời gian visa dài hơn
Nếu mục tiêu là học tập ngắn hạn:
- Visa subclass 500 cho các khóa học ngắn hạn (dưới 1 năm)
- Visa subclass 407 cho các chương trình thực tập, đào tạo nghề
Nếu mục tiêu là tìm kiếm cơ hội việc làm:
- Visa subclass 500 cho khóa học chính quy, sau đó chuyển sang visa 485
- Visa subclass 476 cho sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật
Lưu ý quan trọng khi lựa chọn visa:
- Khả năng chuyển đổi giữa các loại visa sau khi kết thúc khóa học
- Quyền làm việc trong và sau khi học tập
- Khả năng bảo lãnh gia đình
- Chi phí và thời gian xét duyệt visa
- Phù hợp với khả năng tài chính và kế hoạch học tập dài hạn
Nếu bạn muốn đi theo con đường định cư sau này, hãy chú ý đến các ngành học nằm trong danh sách nghề ưu tiên của Úc (MLTSSL) để có lợi thế xin visa subclass 485 và các visa định cư sau này. Một số ngành nghề được ưu tiên hiện nay bao gồm:
- Công nghệ thông tin và An ninh mạng
- Y tế và Điều dưỡng
- Kỹ thuật và Xây dựng
- Kế toán và Tài chính
- Giáo dục và Nghiên cứu
4. Các điều kiện cần lưu ý khi xin visa du học Úc
4.1 Chứng minh tài chính:
- Học phí: Chi phí cho năm học đầu tiên (khoảng AUD 15,000 - 45,000 tùy ngành học và trường)
- Chi phí sinh hoạt: Tối thiểu AUD 25,000/năm (Sydney, Melbourne cao hơn)
- Vé máy bay khứ hồi: Khoảng AUD 2,000
- Phương thức chứng minh: Sao kê ngân hàng 3-6 tháng gần nhất, giấy tờ tài sản, bảng lương, thu nhập gia đình, học bổng (nếu có)
4.2. Trình độ tiếng Anh:
- IELTS: Thông thường 5.5-7.0 tùy cấp học
- TOEFL iBT: 46-100 điểm tùy yêu cầu
- PTE Academic: 42-65 điểm tùy yêu cầu
- Cambridge English: 154-185 điểm
- Miễn chứng chỉ: Một số trường hợp đã học tập bằng tiếng Anh tối thiểu 5 năm liên tục
4.3 Bảo hiểm OSHC (Overseas Student Health Cover):
- Bắt buộc: Đối với tất cả du học sinh quốc tế
- Chi phí: Khoảng AUD 500-800/năm
- Phạm vi bảo hiểm: Chi trả hầu hết chi phí y tế, khám chữa bệnh cơ bản
- Nhà cung cấp: Medibank, Bupa, nib, Allianz, Australian Health Management (AHM)
4.4 Tư cách cá nhân:
- Lý lịch tư pháp: Không có tiền án, tiền sự
- Sức khỏe: Đáp ứng yêu cầu kiểm tra y tế (nếu cần)
- Thị thực trước đây: Không có lịch sử vi phạm visa tại bất kỳ quốc gia nào
4.5 Ý định học tập thực sự:
- Statement of Purpose (SOP): Bài luận trình bày mục tiêu học tập, lý do chọn Úc, trường đại học và ngành học
- Kế hoạch nghề nghiệp: Mô tả rõ ràng kế hoạch sau khi tốt nghiệp
- Mối liên hệ: Giải thích sự liên quan giữa khóa học mới và học vấn/kinh nghiệm trước đây
- Bằng chứng về ý định quay về: Chứng minh mối ràng buộc với quê hương (gia đình, tài sản, công việc)
4.6 Hồ sơ học tập:
- Bảng điểm: Tất cả bảng điểm từ trung học phổ thông đến cao nhất
- Bằng cấp: Bản sao công chứng các văn bằng đã đạt được
- Thư giới thiệu: Từ giáo viên, giảng viên hoặc cơ quan làm việc (nếu có)
5. Các lỗi thường gặp khi xin visa du học Úc
5.1 Thiếu sót về tài chính:
- Không cung cấp đủ bằng chứng tài chính: Thiếu sao kê ngân hàng hoặc số dư không đủ
- Nguồn tiền không rõ ràng: Có biến động lớn trong tài khoản mà không giải thích được
- Tài liệu tài chính không đáng tin cậy: Sao kê ngân hàng có dấu hiệu chỉnh sửa
Lời khuyên: Chuẩn bị tài chính ít nhất 6 tháng trước khi nộp hồ sơ visa để tránh các biến động đột ngột. Luôn giữ được nguồn tiền ổn định và có thể giải thích rõ ràng nguồn gốc.
5.2 Kế hoạch học tập không rõ ràng:
- Lộ trình học tập không logic: Chọn ngành học không liên quan đến học vấn hoặc kinh nghiệm trước đây
- Thiếu nghiên cứu về trường và khóa học: Không nắm rõ nội dung khóa học, cơ hội nghề nghiệp
- Không chứng minh được mục tiêu học tập: SOP chung chung, không cụ thể
Lời khuyên: Đầu tư thời gian viết SOP chất lượng, nghiên cứu kỹ về trường và khóa học. Giải thích rõ lý do bạn chọn ngành học này và trường đại học cụ thể thay vì các lựa chọn khác.
5.3 Không khai đúng thông tin cá nhân:
- Khai báo sai hoặc không đầy đủ: Che giấu tiền án tiền sự, visa bị từ chối trước đây
- Mâu thuẫn thông tin: Thông tin khai báo khác biệt giữa các giấy tờ
- Quên khai báo quan hệ gia đình: Không khai báo đầy đủ về người thân đang ở Úc
Lời khuyên: Luôn trung thực khi khai báo thông tin. Nếu có vấn đề trong quá khứ, hãy chủ động giải thích. Sự không trung thực có thể dẫn đến việc từ chối visa và cấm nhập cảnh trong tương lai.
5.4 Thiếu bảo hiểm OSHC:
- Không mua bảo hiểm: Quên mua hoặc mua không đủ thời gian
- Chọn sai loại bảo hiểm: Mua bảo hiểm không được chính phủ Úc công nhận
- Thời hạn bảo hiểm không phù hợp: Không bao phủ toàn bộ thời gian lưu trú
Lời khuyên: Mua bảo hiểm OSHC từ các nhà cung cấp được công nhận và đảm bảo thời hạn bảo hiểm bao phủ toàn bộ thời gian visa.
5.5 Trình độ tiếng Anh chưa đạt yêu cầu:
- Điểm số không đạt yêu cầu: IELTS, TOEFL, PTE thấp hơn yêu cầu của trường
- Chứng chỉ hết hạn: Nộp chứng chỉ đã quá 2 năm
- Thiếu minh chứng: Không cung cấp được bằng chứng về trình độ tiếng Anh
Lời khuyên: Chuẩn bị thi chứng chỉ tiếng Anh sớm và đảm bảo đạt điểm số theo yêu cầu. Trong trường hợp chưa đạt, có thể đăng ký khóa học tiếng Anh (ELICOS) trước khi bắt đầu khóa học chính.
6. Quy trình nộp hồ sơ visa du học Úc năm 2025
Bước 1: | Nhận thư mời nhập học (Offer Letter)
|
Bước 2: | Thanh toán học phí và nhận CoE
|
Bước 3: | Chuẩn bị hồ sơ visa
|
Bước 4: | Nộp hồ sơ trực tuyến
|
Bước 5: | Kiểm tra y tế (nếu yêu cầu)
|
Bước 6: | Phỏng vấn (nếu yêu cầu)
|
Bước 7: | Theo dõi kết quả
|
Bước 8: | Nhận kết quả visa
|
7. Tài liệu cần thiết cho hồ sơ visa du học Úc 2025
Tài liệu cần thiết | Yêu cầu |
- Tài liệu cá nhân |
|
- Tài liệu học tập |
|
- Tài liệu tài chính |
|
- Tài liệu bổ sung |
|
>>> Tìm hiểu thêm các chi phí du học Úc 2025: Học phí, ăn ở, sinh hoạt... <<<
8. Thời gian xét duyệt visa du học Úc
Thời gian xét duyệt visa du học Úc có thể khác nhau tùy theo từng trường hợp, thời điểm nộp và quốc tịch của người nộp đơn. Tuy nhiên, dưới đây là thông tin tham khảo về thời gian xét duyệt trung bình:
8.1 Thời gian xét duyệt trung bình:
- Visa subclass 500: 4-8 tuần
- Visa subclass 590: 4-6 tuần
- Visa subclass 485: 8-10 tuần
- Visa subclass 407: 6-8 tuần
- Visa subclass 476: 6-8 tuần
8.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xét duyệt:
- Mùa cao điểm: Thời gian xét duyệt có thể kéo dài hơn vào các tháng 5-7 và 10-12 khi lượng hồ sơ tăng cao
- Hồ sơ đầy đủ: Hồ sơ thiếu sót sẽ mất thêm thời gian để bổ sung
- Quốc tịch: Công dân từ các quốc gia có rủi ro di cư cao có thể mất thời gian xét duyệt lâu hơn
- Kiểm tra bổ sung: Yêu cầu kiểm tra y tế, phỏng vấn hoặc xác minh tài liệu
8.3 Lời khuyên về thời gian nộp hồ sơ:
- Nộp hồ sơ ít nhất 3 tháng trước ngày bắt đầu khóa học
- Tránh nộp hồ sơ vào mùa cao điểm nếu có thể
- Ưu tiên nộp hồ sơ hoàn chỉnh ngay từ đầu để tránh chậm trễ
9. Chi phí xin visa du học Úc
9.1 Phí cơ bản:
- Phí xét duyệt visa 500: AUD 650 (khoảng 10-11 triệu VNĐ)
- Phí xét duyệt visa 590: AUD 580 (khoảng 9-10 triệu VNĐ)
- Phí xét duyệt visa 485: AUD 1,650 (khoảng 25-27 triệu VNĐ)
- Phí xét duyệt visa 407: AUD 315 (khoảng 5-6 triệu VNĐ)
- Phí xét duyệt visa 476: AUD 420 (khoảng 7-8 triệu VNĐ)
9.2 Chi phí bổ sung:
- Kiểm tra y tế: AUD 300-400 (khoảng 5-7 triệu VNĐ)
- Chứng chỉ tiếng Anh: AUD 300-350 (khoảng 5-6 triệu VNĐ)
- Dịch thuật tài liệu: AUD 50-100 per document (khoảng 1-2 triệu VNĐ/tài liệu)
- Bảo hiểm OSHC: AUD 500-800/năm (khoảng 8-13 triệu VNĐ/năm)
- Phí dịch vụ tư vấn: Thay đổi tùy theo đơn vị tư vấn (khoảng 15-30 triệu VNĐ)
Lưu ý: Chi phí trên có thể thay đổi tùy theo tỷ giá và chính sách mới. Vui lòng kiểm tra thông tin chính thức từ Đại sứ quán Úc hoặc trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc để có thông tin cập nhật nhất.
10. Những thay đổi trong chính sách visa du học Úc năm 2025
10.1 Thay đổi về điều kiện làm thêm:
- Tăng giờ làm thêm: Từ 40 giờ mỗi 2 tuần lên 48 giờ mỗi 2 tuần trong kỳ học
- Không giới hạn giờ làm trong kỳ nghỉ: Du học sinh được phép làm việc không giới hạn trong kỳ nghỉ học
- Loại bỏ giới hạn số giờ làm việc cho một số ngành thiếu nhân lực: Y tế, điều dưỡng, chăm sóc người cao tuổi
10.2 Thay đổi về bảo hiểm y tế:
- Mở rộng phạm vi bảo hiểm OSHC: Bao gồm cả dịch vụ sức khỏe tâm thần
- Tăng mức bảo hiểm tối thiểu: Đảm bảo chi trả các dịch vụ y tế cơ bản với mức phí cao hơn
- Kết nối với hệ thống Medicare: Dễ dàng thanh toán trực tiếp tại các cơ sở y tế
10.3 Thay đổi về thủ tục xin visa:
- Số hóa hoàn toàn: Tất cả thủ tục nộp và xét duyệt đều thực hiện online
- Ưu tiên xét duyệt nhanh: Cho các ngành học trong danh sách ưu tiên quốc gia
- Cải tiến hệ thống GTE (Genuine Temporary Entrant): Đánh giá tính chân thật của mục đích học tập nghiêm ngặt hơn
10.4 Cập nhật về quyền lợi người thân đi kèm:
- Mở rộng quyền làm việc: Vợ/chồng của du học sinh sau đại học được phép làm việc toàn thời gian
- Dễ dàng chuyển đổi visa: Người thân đi kèm có thể dễ dàng chuyển đổi sang các loại visa làm việc nếu đủ điều kiện
- Hỗ trợ giáo dục cho con cái: Con của du học sinh được miễn một phần học phí tại trường công ở một số bang của Úc
10.5 Những thay đổi về visa sau tốt nghiệp:
- Tăng thời gian ở lại: Thêm 1 năm cho các ngành trong danh sách ưu tiên
- Ưu đãi cho khu vực vùng sâu: Sinh viên tốt nghiệp tại Regional Australia được thêm 2 năm visa làm việc
- Cơ hội định cư cao hơn: Thêm điểm ưu tiên trong hệ thống tính điểm định cư cho sinh viên tốt nghiệp ngành ưu tiên
11. Tiim Edu – Giải pháp hỗ trợ bạn xin visa du học Úc
Trong quá trình tìm hiểu về visa du học Úc, nếu bạn thấy khó khăn khi lựa chọn loại visa, chuẩn bị hồ sơ hoặc cần người đồng hành đáng tin cậy, Tiim Edu là một lựa chọn phù hợp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, Tiim Edu không chỉ giúp bạn hiểu rõ lộ trình học tập mà còn hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ visa đúng quy định, tăng khả năng đậu visa ngay từ lần đầu.
11.1 Các dịch vụ của Tiim Edu:
Tư vấn chọn trường và ngành học:
- Phân tích nhu cầu và năng lực của học sinh
- Định hướng ngành học phù hợp với thị trường lao động
- Giới thiệu các trường đại học uy tín tại Úc
- Tư vấn học bổng và hỗ trợ tài chính
Hỗ trợ hồ sơ nhập học:
- Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của từng trường
- Viết thư xin học (Personal Statement)
- Liên hệ và theo dõi quá trình xét duyệt
- Hỗ trợ nộp học phí và nhận CoE
11.2 Dịch vụ visa chuyên nghiệp:
- Tư vấn lựa chọn loại visa phù hợp
- Hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ, tài liệu đầy đủ
- Kiểm tra hồ sơ kỹ lưỡng trước khi nộp
- Hỗ trợ điền đơn và nộp hồ sơ online
- Theo dõi quá trình xét duyệt và cập nhật thông tin
11.3 Dịch vụ sau visa:
- Đặt vé máy bay
- Sắp xếp nơi ở tại Úc
- Kết nối với cộng đồng du học sinh Việt Nam tại Úc
- Hỗ trợ đón sân bay và định hướng sinh hoạt ban đầu
- Tư vấn chuyển đổi visa và định cư sau khi tốt nghiệp
11.4 Lý do chọn Tiim Edu:
- Kinh nghiệm lâu năm: Đội ngũ tư vấn viên có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Úc
- Tỷ lệ đậu visa cao: Cam kết tỷ lệ thành công cao nhờ quy trình chuẩn bị hồ sơ chuyên nghiệp
- Hỗ trợ toàn diện: Đồng hành cùng học sinh từ khâu chọn trường đến khi nhập học tại Úc
- Thông tin cập nhật: Luôn cập nhật những thay đổi mới nhất về chính sách visa và giáo dục Úc
- Chi phí hợp lý: Mức phí dịch vụ cạnh tranh với nhiều gói lựa chọn phù hợp với ngân sách
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0949.111.566
- Website:tuvanduhoc.org
- Email:info@tuvanduhoc.org
- Địa chỉ: 171 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
12. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
12.1 Du học sinh có thể chuyển từ visa 500 sang visa 485 không?
Có, nếu bạn tốt nghiệp đúng ngành và đáp ứng yêu cầu, bạn có thể xin visa 485 để ở lại làm việc. Điều kiện cơ bản là đã hoàn thành ít nhất 2 năm học tập tại Úc, nộp đơn trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp và đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh.
12.2 Visa 500 có cho phép làm thêm không?
Có, bạn được phép làm thêm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong kỳ học và không giới hạn trong kỳ nghỉ. Riêng các ngành thiếu nhân lực như y tế, điều dưỡng và chăm sóc người cao tuổi có thể được phép làm việc không giới hạn.
12.3 Người thân có thể đi cùng khi xin visa du học không?
Có thể, tuy nhiên bạn cần chứng minh đủ tài chính và các ràng buộc cần thiết. Vợ/chồng và con cái phụ thuộc có thể đi cùng du học sinh có khóa học từ 12 tháng trở lên. Vợ/chồng được phép làm việc tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần, và toàn thời gian nếu bạn là sinh viên sau đại học.
12.4 Visa du học Úc mất bao lâu để xét duyệt?
Thông thường từ 4 đến 8 tuần, tùy vào từng loại hồ sơ và thời điểm nộp. Trong mùa cao điểm (tháng 5-7 và 10-12), thời gian xét duyệt có thể kéo dài hơn. Hồ sơ đầy đủ và rõ ràng sẽ được xét duyệt nhanh hơn.
12.5 Có thể xin học bổng khi xin visa du học không?
Có, bạn có thể xin học bổng trước khi xin visa để tăng tính thuyết phục cho hồ sơ. Học bổng không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính mà còn chứng minh năng lực học tập của bạn, tăng khả năng được chấp thuận visa.
12.6 Nếu bị từ chối visa du học, có thể nộp lại không?
Có, bạn có thể nộp lại hồ sơ xin visa sau khi khắc phục những điểm yếu đã dẫn đến từ chối lần trước. Tuy nhiên, lần nộp tiếp theo cần cải thiện đáng kể những điểm còn thiếu sót và có thể phải cung cấp thêm bằng chứng thuyết phục.
12.7 Có thể chuyển trường hoặc chuyển khóa học khi đang học tại Úc không?
Có thể, nhưng bạn cần đảm bảo tuân thủ các điều kiện của visa. Thông thường, bạn cần hoàn thành ít nhất 6 tháng của khóa học chính trước khi chuyển trường hoặc ngành học. Nếu chuyển, bạn cần có CoE mới và cập nhật thông tin với Bộ Nội vụ Úc.
Lời kết
Nếu bạn đã sẵn sàng để bắt đầu hành trình du học tại Úc, việc nắm rõ thông tin về các loại visa là bước đầu tiên và quan trọng. Hãy lựa chọn đúng visa và đơn vị đồng hành để tăng khả năng thành công.
Úc vẫn tiếp tục là một trong những điểm đến du học hàng đầu thế giới với hệ thống giáo dục chất lượng cao, môi trường sống an toàn và nhiều cơ hội việc làm sau tốt nghiệp. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết đầy đủ về hệ thống visa, bạn sẽ có hành trình du học suôn sẻ và thành công.
Hãy liên hệ với Tiim Edu ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về visa du học Úc phù hợp với kế hoạch học tập và nghề nghiệp của bạn!