Hành trang du học

Chi phí du học Úc năm 2025: Học phí, ăn ở, sinh hoạt

Ngày đăng:23.04.2025

5/5 (1 Reviews)

 

CHI PHÍ DU HỌC ÚC NĂM 2025: HỌC PHÍ, ĂN Ở, SINH HOẠT

Cập nhật bài viết " Chi phí du học Úc năm 2025: Học phí, ăn ở, sinh hoạt" ngày 23/04/2025 tại Tiim Edu

Bạn đang lên kế hoạch du học Úc trong năm 2025 nhưng chưa rõ tổng chi phí sẽ rơi vào khoảng bao nhiêu? Bài viết này từ Tiim Edu sẽ giúp bạn ước lượng chi tiết chi phí du học Úc – từ học phí, sinh hoạt, nhà ở đến các khoản phát sinh khác. Cùng tìm hiểu để lập kế hoạch tài chính thông minh và tối ưu ngân sách du học nhé!

1. Tổng quan chi phí du học Úc năm 2025

Du học Úc là ước mơ của nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam nhờ nền giáo dục chất lượng cao, môi trường sống an toàn và đa văn hóa. Tuy nhiên, để hiện thực hóa giấc mơ này, việc chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng là điều không thể bỏ qua.

Mặc dù chi phí du học Úc không phải là thấp, nhưng với kế hoạch hợp lý, đây là mục tiêu hoàn toàn khả thi.

1.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí:

Bậc học: THPT thường rẻ hơn bậc Cao đẳng, Đại học và Sau đại học.

Thành phố mà bạn lựa chọn: Sydney, Melbourne là các thành phố đắt đỏ nhất; Adelaide, Perth hoặc Brisbane có mức sống “mềm” hơn.

Về lối sống: Sinh viên tiết kiệm chi tiêu sẽ khác với người tiêu dùng chi tiêu sẽ thoải mái hơn.

1.2 Bảng tham khảo chi phí

Mục Chi phí (AUD/năm)
Học phí20,000 – 45,000
Sinh hoạt15,000 – 22,000
Nhà ở9,000 – 20,000
Bảo hiểm OSHC500 – 700
Vé máy bay, visa2,000 – 4,000
Tổng cộng~35,000 – 60,000

Hình ảnh: Bảng chi phí tham khảo

Tổng số tiền tương đương 600 – 900 triệu đồng VNĐ cho một năm học tại Úc.

2. Học phí theo cấp bậc và ngành học tại Úc

Mức học phí tại Úc khá đa dạng, phụ thuộc vào cấp học và lĩnh vực học tập. Hiểu rõ các mức học phí này sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính hợp lý cho hành trình du học của mình.

2.1 Bậc THPT:

Trường công lập:

  • Học phí dao động từ 13,000 – 18,000 AUD/năm

  • Thường có cơ sở vật chất tốt, đội ngũ giáo viên chất lượng

  • Chương trình học chuẩn quốc gia Úc, tập trung vào phát triển toàn diện

Trường tư thục:

  • Học phí cao hơn, từ 20,000 – 30,000 AUD/năm

  • Cung cấp nhiều tiện ích và chương trình ngoại khóa đa dạng

  • Lớp học quy mô nhỏ, chú trọng vào sự phát triển cá nhân

  • Nhiều trường có chương trình IB (International Baccalaureate) được công nhận toàn cầu

2.2 Bậc Đại học & Cao đẳng:

Ngành Kinh tế – Xã hội:

  • Học phí: 20,000 – 35,000 AUD/năm

  • Bao gồm các chuyên ngành: Kinh doanh, Quản trị, Marketing, Truyền thông, Luật, Giáo dục, Tâm lý học...

  • Các trường top đầu như UNSW, Monash có mức học phí cao hơn trung bình 10-15%

Ngành Kỹ thuật, Công nghệ:

  • Học phí: 30,000 – 45,000 AUD/năm

  • Bao gồm: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật điện-điện tử, Xây dựng, Kiến trúc...

  • Chi phí cao hơn do yêu cầu trang thiết bị và phòng thí nghiệm hiện đại

Ngành Y dược:

  • Học phí: 50,000 AUD/năm trở lên

  • Y khoa, Nha khoa có mức học phí cao nhất, lên đến 70,000-80,000 AUD/năm

  • Điều dưỡng và các ngành sức khỏe liên quan có mức phí thấp hơn, khoảng 35,000-45,000 AUD/năm

  • Chương trình kéo dài 4-6 năm tùy chuyên ngành

2.3 Bậc Sau đại học:

Chương trình Coursework (học tín chỉ):

  • Học phí: 28,000 – 45,000 AUD/năm

  • Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA): 35,000 – 60,000 AUD/năm

  • Thời gian học: 1-2 năm tùy chương trình

  • Tập trung vào kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành

Chương trình Research (nghiên cứu):

  • Học phí thường thấp hơn chương trình coursework

  • Master by Research: 25,000 – 35,000 AUD/năm

  • PhD: 30,000 – 40,000 AUD/năm

  • Nhiều cơ hội học bổng toàn phần hoặc một phần

  • Thời gian hoàn thành: 2 năm cho Master, 3-4 năm cho PhD

2.4 Học bổng và hỗ trợ tài chính:

Học bổng của chính phủ:

  • Australia Awards: học bổng toàn phần cho sinh viên quốc tế xuất sắc

  • Endeavour Scholarships: dành cho sinh viên sau đại học và nghiên cứu

Học bổng của trường đại học:

  • Nhiều học bổng từ 10% – 100% học phí

  • Dựa trên thành tích học tập xuất sắc hoặc lĩnh vực nghiên cứu

  • Một số trường có học bổng đặc biệt dành riêng cho sinh viên Việt Nam

Học bổng ngành học:

  • Các ngành STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) thường có nhiều học bổng hơn

  • Ngành Y tế và Giáo dục cũng có các chương trình hỗ trợ tài chính đặc biệt

Lưu ý về học bổng:

  • Cần chuẩn bị hồ sơ từ sớm (thường trước 6-12 tháng)

  • Yêu cầu điểm IELTS tối thiểu 6.5-7.0 cho nhiều học bổng

  • Tiim Edu luôn cập nhật thông tin mới nhất & hỗ trợ nộp đơn học bổng miễn phí

  • Cơ hội học bổng cao hơn ở các thành phố nhỏ và các trường không thuộc nhóm Group of Eight

Hình ảnh: Bảng học phí theo cấp bậc và ngành học tại Úc

Xem thêm: Du học New Zealand nên học ngành gì để có việc làm lâu dài?

3. Chi phí sinh hoạt và nhà ở tại Úc

Sinh hoạt phí tại Úc thay đổi đáng kể theo thành phố và lối sống cá nhân. Để có kế hoạch tài chính hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các khoản chi phí thường xuyên dưới đây.

3.1 Chi phí ăn uống

Tự nấu ăn tại nhà:

  • Chi phí cơ bản: 60 – 80 AUD/tuần (~250 – 320 AUD/tháng)
  • Siêu thị giá rẻ: Aldi, Woolworths, Coles
  • Chợ địa phương: Thường có giá tốt hơn cho rau củ quả và thực phẩm tươi sống
  • Mẹo tiết kiệm:
    • Mua đồ khuyến mãi cuối ngày (thường giảm 30-50%)
    • Chia sẻ chi phí nấu ăn với bạn cùng phòng
    • Nấu số lượng lớn và bảo quản trong tủ lạnh

Ăn uống bên ngoài:

  • Quán ăn nhanh: 10 – 15 AUD/bữa
  • Nhà hàng bình dân: 15 – 25 AUD/bữa
  • Nhà hàng cao cấp: 30 AUD/bữa trở lên
  • Cà phê: 4 – 5 AUD/ly
  • Chi phí trung bình: ~400 – 600 AUD/tháng nếu ăn thường xuyên
  • Khu vực có nhiều lựa chọn giá tốt: Khu phố Á châu, khu vực gần trường đại học

3.2 Chi phí nhà ở

Homestay (bao gồm ăn uống):

  • Chi phí: 250 – 350 AUD/tuần
  • Phù hợp với: Học sinh THPT, sinh viên mới đến Úc
  • Ưu điểm:
    • Được sống trong môi trường gia đình bản xứ
    • Cải thiện tiếng Anh nhanh chóng
    • Bao gồm các bữa ăn chính
    • An toàn và được hỗ trợ
  • Phí đặt cọc: Thường bằng 2-4 tuần tiền thuê

Share house (ở ghép):

  • Chi phí: 150 – 250 AUD/tuần
  • Phù hợp với: Sinh viên đại học, người đi làm
  • Biến động theo khu vực:
    • Sydney & Melbourne: 180 – 250 AUD/tuần
    • Brisbane & Perth: 150 – 220 AUD/tuần
    • Adelaide & các thành phố nhỏ: 120 – 200 AUD/tuần
  • Chi phí phụ thêm:
    • Đặt cọc: Thường bằng 4 tuần tiền thuê
    • Tiện ích (điện, nước, gas): 50 – 80 AUD/tuần (chia sẻ)
  • Trang web tìm nhà: Flatmates.com.au, Facebook groups, Gumtree

Ký túc xá trường học:

  • Chi phí: 180 – 300 AUD/tuần
  • Phù hợp với: Sinh viên năm nhất, sinh viên quốc tế
  • Các loại ký túc xá:
    • Phòng ở chung (shared room): 180 – 220 AUD/tuần
    • Phòng đơn (single room): 220 – 300 AUD/tuần
    • Studio/căn hộ mini: 280 – 350 AUD/tuần
  • Ưu điểm:
    • Gần trường học
    • Hỗ trợ 24/7
    • Không gian học tập và sinh hoạt chung
    • Dễ kết bạn và hòa nhập
  • Lưu ý: Cần đăng ký sớm (6-12 tháng trước) do số lượng có hạn

3.3 Chi phí đi lại và tiện ích

Giao thông công cộng:

  • Chi phí trung bình: 80 – 150 AUD/tháng
  • Thẻ giao thông theo thành phố:
    • Sydney: Opal Card
    • Melbourne: Myki
    • Brisbane: Go Card
    • Perth: SmartRider
    • Adelaide: Metrocard
  • Giảm giá cho sinh viên: 30-50% tùy tiểu bang
  • Xe đạp: Phương tiện phổ biến, chi phí mua xe đạp cũ: 100 – 200 AUD

Viễn thông:

  • Sim điện thoại: 20 – 40 AUD/tháng (các nhà mạng phổ biến: Telstra, Optus, Vodafone)
  • Internet: 60 – 90 AUD/tháng (có thể chia sẻ trong nhà)
  • Gói combo đặc biệt cho sinh viên: 30 – 50 AUD/tháng

Giải trí và hoạt động xã hội:

  • Phim rạp: 15 – 25 AUD/vé (có giảm giá sinh viên)
  • Thể thao & Gym: 15 – 25 AUD/tuần (các phòng gym của trường rẻ hơn)
  • Ăn uống cuối tuần với bạn bè: 30 – 50 AUD/lần
  • Du lịch ngắn ngày: 100 – 200 AUD/chuyến
  • Tổng chi phí giải trí trung bình: ~100 AUD/tháng

Hình ảnh: Bảng chi phí sinh hoạt và nhà ở tại Úc

4. Chi phí phát sinh & lập kế hoạch tài chính thông minh

4.1 Những chi phí phát sinh bạn có thể chưa tính đến

Chi phí học tập ngoài học phí

  • Sách giáo khoa và tài liệu học tập: 300 - 800 AUD/năm tùy ngành học
    • Ngành Y, Luật, Kiến trúc: Chi phí sách cao hơn, có thể lên đến 800-1000 AUD/năm
    • Ngành CNTT, Kinh tế: Khoảng 300-600 AUD/năm
    • Mẹo tiết kiệm: Mua sách cũ, mượn thư viện, hoặc chia sẻ với bạn bè
  • Thiết bị học tập:
    • Laptop mới: 1,000 - 2,500 AUD (tuỳ cấu hình và chuyên ngành)
    • Phần mềm chuyên ngành: 200 - 500 AUD/năm (Photoshop, AutoCAD, SPSS...)
    • Vật dụng học tập khác: 100 - 300 AUD/năm

Chi phí bảo trì và thay thế

  • Bảo trì thiết bị điện tử:
    • Sửa chữa laptop: 100 - 300 AUD/lần
    • Thay pin, màn hình: 150 - 400 AUD
    • Bảo hành mở rộng: 200 - 300 AUD/năm
  • Điện thoại di động:
    • Sửa chữa: 80 - 250 AUD/lần
    • Thay thế nếu cần: 400 - 1,200 AUD

Chi phí y tế và sức khỏe

  • Khám chữa bệnh ngoài gói OSHC:
    • Khám bác sĩ chuyên khoa: 150 - 300 AUD/lần
    • Khám nha khoa: 150 - 500 AUD/lần (OSHC thường không bao gồm)
    • Kính mắt và khám mắt: 300 - 600 AUD
    • Thuốc kê đơn không được bao trả: 20 - 100 AUD/tháng
  • Bảo hiểm bổ sung: 30 - 50 AUD/tháng (nếu muốn mở rộng phạm vi bảo hiểm)

Chi phí theo mùa và thời tiết

  • Quần áo theo mùa:
    • Áo khoác mùa đông chất lượng: 100 - 300 AUD
    • Giày boots: 80 - 200 AUD
    • Quần áo ấm: 200 - 400 AUD (đặc biệt quan trọng ở Melbourne, Hobart, Canberra)
  • Thiết bị sưởi ấm/làm mát: 100 - 300 AUD
  • Chi phí điện tăng theo mùa: 50 - 100 AUD/tháng (trong mùa đông/hè)

Chi phí xã hội và hòa nhập

  • Các hoạt động giao lưu và kết nối:
    • Phí tham gia câu lạc bộ sinh viên: 20 - 100 AUD/năm
    • Chi phí tham gia sự kiện: 30 - 100 AUD/tháng
  • Du lịch và khám phá:
    • Chuyến đi cuối tuần: 150 - 300 AUD/chuyến
    • Chuyến du lịch dài ngày: 500 - 1,500 AUD/chuyến

Chi phí hành chính và pháp lý

  • Gia hạn visa: 620 AUD (visa sinh viên)
  • Dịch thuật và công chứng giấy tờ: 50 - 150 AUD/lần
  • Phí ngân hàng quốc tế: 20 - 50 AUD/lần chuyển tiền

4.2 Lời khuyên lập kế hoạch tài chính

Quản lý tài chính cơ bản

  • Mở tài khoản ngân hàng tại Úc:
    • Ngân hàng phổ biến: Commonwealth Bank, ANZ, Westpac, NAB
    • Ưu đãi sinh viên: Miễn phí duy trì tài khoản, miễn phí thẻ ghi nợ
    • Thời điểm mở: Trong vòng 6 tuần đầu khi đến Úc (mang theo CoE, hộ chiếu, visa)
  • Quản lý ngân sách:
    • Sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu: Pocketbook, MoneyBrilliant, MoneySmart
    • Thiết lập ngân sách hàng tháng chi tiết (50% chi tiêu thiết yếu, 30% chi tiêu linh hoạt, 20% tiết kiệm)
    • Theo dõi chi tiêu thường xuyên và điều chỉnh khi cần

Chuyển tiền quốc tế

  • Dịch vụ chuyển tiền quốc tế:
    • Wise (TransferWise): Phí thấp, tỷ giá thực
    • Western Union: Mạng lưới rộng khắp
    • Dịch vụ ngân hàng quốc tế: Chậm hơn nhưng an toàn
  • Chiến lược chuyển tiền thông minh:
    • Chuyển số tiền lớn mỗi quý thay vì hàng tháng để giảm phí
    • Theo dõi biến động tỷ giá để chọn thời điểm chuyển tiền phù hợp
    • Cân nhắc mở tài khoản tiền gửi có kỳ hạn tại Úc để hưởng lãi suất

Kết hợp làm thêm

  • Quy định làm thêm cho sinh viên quốc tế tại Úc:
    • Tối đa 48 giờ/2 tuần (theo luật cập nhật năm 2024)
    • Được làm full-time trong kỳ nghỉ chính thức của trường
  • Mức lương trung bình:
    • Lương tối thiểu: 23.23 AUD/giờ (2024)
    • Ngành dịch vụ, nhà hàng: 23 - 28 AUD/giờ + tiền tip
    • Bán lẻ: 24 - 30 AUD/giờ
    • Công việc chuyên môn liên quan đến ngành học: 25 - 45 AUD/giờ
  • Cân bằng làm thêm và học tập:
    • Chọn công việc linh hoạt thời gian (quán cà phê, nhà hàng, siêu thị)
    • Ưu tiên công việc trong khuôn viên trường (trợ giảng, thư viện)
    • Làm việc online (freelance, gia sư) để tiết kiệm thời gian di chuyển

4.3 Mẹo tiết kiệm thông minh

Tiết kiệm trong mua sắm

  • Săn đồ secondhand:
    • Facebook Marketplace, Gumtree: Đồ nội thất, xe đạp, laptop
    • Op shops (cửa hàng từ thiện): Quần áo, vật dụng giá rẻ
    • Garage sales và market: Tổ chức định kỳ vào cuối tuần
  • Thời điểm mua sắm:
    • End of Financial Year Sale (tháng 6): Giảm giá lớn
    • Boxing Day Sale (26/12): Giảm giá mạnh sau Giáng sinh
    • Click Frenzy và Black Friday: Giảm giá online
  • Ứng dụng giảm giá và deals:
    • OzBargain: Cập nhật các deal giảm giá
    • ShopBack: Hoàn tiền khi mua sắm online
    • Student Edge: Ưu đãi đặc biệt cho sinh viên

Tận dụng ưu đãi sinh viên

  • Thẻ sinh viên quốc tế (ISIC):
    • Phí làm thẻ: Khoảng 30 AUD
    • Ưu đãi: Giảm giá vé máy bay, khách sạn, nhà hàng, giải trí
  • Ưu đãi dành cho sinh viên:
    • Giao thông công cộng: Giảm 30-50%
    • Vé xem phim: Giảm 30-40% vào ngày sinh viên
    • Phần mềm: Office 365, Adobe, autodesk (miễn phí hoặc giảm giá mạnh)
    • Dịch vụ streaming: Spotify, Netflix, Amazon Prime (gói sinh viên)
  • Chương trình khách hàng thân thiết:
    • Thẻ tích điểm siêu thị: Woolworths Rewards, Flybuys
    • Ứng dụng của chuỗi cà phê: Mua 9 tặng 1
Tham gia cộng đồng sinh viên Việt Nam
  • Hội sinh viên Việt Nam (UAVS) tại các thành phố:
    • Hỗ trợ tìm nhà ở giá rẻ, ở ghép
    • Trao đổi, mua bán đồ cũ giữa các sinh viên
    • Thông tin việc làm thêm phù hợp
  • Nhóm hỗ trợ trên mạng xã hội:
    • Các group Facebook của cộng đồng người Việt tại Úc
    • Diễn đàn du học sinh Việt tại Úc
  • Sự kiện cộng đồng:
    • Hội chợ Tết, Trung thu: Cơ hội việc làm thêm
    • Chương trình đón tiếp tân sinh viên

Xem thêm: Du học Úc cần điều kiện gì?

4.4 Lưu ý quan trọng giúp tiết kiệm chi phí

Săn học bổng hiệu quả

  • Loại học bổng cần tìm hiểu:
    • Học bổng của chính phủ Úc: Australia Awards, Endeavour
    • Học bổng của trường đại học: Merit scholarships, International scholarships
    • Học bổng ngành: STEM, Y tế, Giáo dục
    • Học bổng của tổ chức tư nhân và doanh nghiệp
  • Thời điểm nộp đơn:
    • Chuẩn bị hồ sơ trước 6-12 tháng
    • Theo dõi deadline của từng loại học bổng
  • Yếu tố tăng cơ hội nhận học bổng:
    • Điểm học tập cao (GPA 8.0+/10)
    • IELTS 6.5-7.5 (tùy yêu cầu)
    • Hoạt động ngoại khóa và kinh nghiệm lãnh đạo
    • Bài luận và thư giới thiệu ấn tượng

Chọn thành phố và trường học phù hợp

  • Thành phố có chi phí sống thấp hơn:
    • Adelaide: Chi phí thuê nhà thấp hơn Sydney 30-40%
    • Perth: Thực phẩm rẻ hơn Melbourne 10-15%
    • Gold Coast, Newcastle: Cân bằng giữa chất lượng sống và chi phí
  • Trường đại học với học phí cạnh tranh:
    • Các trường đại học công lập không thuộc Group of Eight
    • Các cơ sở giáo dục TAFE (đào tạo nghề)
    • Các campus vùng nông thôn của trường lớn

Lựa chọn chỗ ở thông minh

  • Homestay và ký túc xá:
    • Tiết kiệm chi phí đặt cọc, mua sắm đồ đạc
    • Bao gồm tiện ích (internet, điện nước)
    • An toàn và dễ hòa nhập trong giai đoạn đầu
  • Lựa chọn vị trí:
    • Ở xa trung tâm 5-10km: Giảm 20-30% tiền thuê nhà
    • Ưu tiên khu vực gần phương tiện công cộng
    • Cân nhắc khoảng cách đến trường và nơi làm thêm

Tối ưu hóa thu nhập từ làm thêm

  • Công việc có mức lương cao:
    • Phục vụ tại nhà hàng, quán bar: 23-30 AUD/giờ + tips
    • Trợ giảng, nghiên cứu tại trường: 30-45 AUD/giờ
    • Gia sư: 25-50 AUD/giờ
  • Thời gian làm việc hiệu quả:
    • Mùa cao điểm du lịch: Tháng 12-1, 6-7
    • Các dịp lễ (lương tăng 1.5-2.5 lần): Queen's Birthday, Easter, Christmas
  • Phát triển kỹ năng để tăng thu nhập:
    • Chứng chỉ RSA (Responsible Service of Alcohol): Mở rộng cơ hội làm việc tại bar
    • Bằng lái xe Úc: Mở rộng cơ hội việc làm giao hàng, lái xe
    • Kỹ năng IT, thiết kế: Cơ hội làm freelance với thu nhập cao

Chi phí du học Úc không chỉ là học phí mà còn bao gồm nhiều khoản phát sinh khác. Việc lập kế hoạch tài chính chi tiết thông minh sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm du học mà không phải lo lắng về tài chính. Hãy nhớ rằng việc tự chủ tài chính là một kỹ năng quan trọng không chỉ trong thời gian du học mà trong suốt cuộc đời.

5. Vai trò của Tiim Edu – Giúp bạn tính toán chính xác chi phí

Một trong những bước quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ du học Úc là chứng minh tài chính, và Tiim Edu sẽ hỗ trợ bạn:

- Tính toán chi phí phù hợp với từng lộ trình

- Gợi ý học bổng giảm học phí

- Tư vấn ngân sách hàng tháng, lập bảng chi tiết

- Hướng dẫn tiết kiệm mà vẫn đảm bảo chất lượng sống

Đặc biệt, bạn được lập kế hoạch tài chính du học hoàn toàn miễn phí khi sử dụng dịch vụ tại Tiim Edu.

Hotline: 0949.111.566 | Google map: https://g.co/kgs/7umKQQc
Website:tuvanduhoc.org
Fanpage:Du học cùng Tiim Edu

6. FAQ – Câu hỏi thường gặp

6.1 Chi phí du học Úc 1 năm bao nhiêu tiền?

→ Khoảng 600 – 900 triệu VNĐ tuỳ ngành học, thành phố và phong cách sống.

6.2 Du học Úc có cần chứng minh tài chính không?

→ Có, bạn phải chứng minh đủ tiền học + sinh hoạt trong 1–2 năm đầu.

6.3 Có học bổng để giảm chi phí du học Úc không?

→ Có nhiều học bổng từ 10% – 100% học phí. Liên hệ Tiim Edu để được hỗ trợ.

6.4 Làm thêm tại Úc có đủ để chi trả sinh hoạt phí?

→ Nếu bạn làm tối đa giờ quy định, có thể đủ sinh hoạt cơ bản (xem bài viết “Làm thêm khi du học Úc”).

6.5 Tiim Edu có giúp lập bảng dự toán chi phí không?

→ Có. Tiim Edu hỗ trợ chi tiết lộ trình tài chính cá nhân hóa cho từng bạn.

Xem thêm các nội dung khác:

Top các trường đại học, cao đẳng tại Úc 

Du học New Zealand nên học ngành gì để có việc làm lâu dài?

GTE là gì? Cách viết GTE để xin visa du học Úc mới 2025

- Du học Úc nên chọn ngành gì để dễ định cư, xin việc làm 

 
bottom-decoration

TiimEdu chuyên tư vấn du học các nước Á - Âu - Úc - Mỹ

TiimEdu luôn cập nhật những thông tin tuyển sinh, cơ hội việc làm mới nhất của các nước như Singapore, Malaysia, Đức, Mỹ, Úc, Anh,…

Liên hệ để được các chuyên viên tư vấn hỗ trợ và giải đáp vấn đề của bạn nhé!

Liên hệ với chúng tôi

Có thể bạn quan tâm

Xem thêm tin tức
Du học Úc nên học ngành gì năm 2025 để dễ định cư, xin việc làm?

Du học Úc nên học ngành gì năm 2025 để dễ định cư, xin việc làm?

Bài viết giúp bạn chọn ngành học phù hợp khi du học Úc, dựa trên nhu cầu nhân lực, cơ hội định cư và hỗ trợ từ Tiim Edu trong lộ trình học và nghề nghiệp.

Ngày 24.04.2025

Xem chi tiết
Du học Úc cần điều kiện gì? Học lực, tài chính, tiếng Anh

Du học Úc cần điều kiện gì? Học lực, tài chính, tiếng Anh

Bạn muốn du học Úc nhưng chưa rõ cần điều kiện gì? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ yêu cầu về học lực, tiếng Anh, tài chính và visa. Tiim Edu hỗ trợ lộ trình cá nhân hóa, tăng tỷ lệ đậu visa nhanh chóng.

Ngày 23.04.2025

Xem chi tiết
COE là gì? Cách kiểm tra lỗi và việc cần làm khi rớt COE

COE là gì? Cách kiểm tra lỗi và việc cần làm khi rớt COE

COE (Certificate of Eligibility) là giấy chứng nhận quan trọng trong quá trình xin visa du học Nhật Bản. Tìm hiểu về COE và cách kiểm tra tình trạng COE.

Ngày 21.01.2025

Xem chi tiết
EPS TOPIK là gì? Chứng chỉ quan trọng để lao động tại Hàn Quốc

EPS TOPIK là gì? Chứng chỉ quan trọng để lao động tại Hàn Quốc

EPS TOPIK là kỳ thi tiếng Hàn quan trọng cho lao động Việt Nam đi Hàn Quốc qua chương trình EPS. Tìm hiểu chi tiết về lợi ích, chi phí và cách chuẩn bị!

Ngày 17.01.2025

Xem chi tiết
Senmon là gì? Học senmon là gì? Học senmon mất bao lâu?

Senmon là gì? Học senmon là gì? Học senmon mất bao lâu?

Khám phá khái niệm Senmon là gì và thông tin chi tiết về du học nghề cao đẳng Nhật Bản. Xem chi tiết tại đây. 

Ngày 16.01.2025

Xem chi tiết
zalo
messenger
Trò Chuyện Cùng AI