Chi phí du học Úc tự túc 1 năm gồm học phí, ăn ở, visa - Hướng dẫn toàn diện 2025
Cập nhật bài viết "chi phí du học Úc tự túc 1 năm gồm học phí, ăn ở, visa - hướng dẫn toàn diện 2025" ngày 15/5/2025 tại trung tâm tư vấn du học Tiim Edu
1. Học phí du học Úc tự túc
Học phí là khoản chi phí chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí du học Úc. Tùy vào chương trình học, ngành học và trường bạn chọn, học phí có thể dao động rất lớn:
Bậc học | Học phí trung bình/năm (AUD) |
---|---|
Trung học | 10,000 – 18,000 |
Cao đẳng | 15,000 – 20,000 |
Đại học | 20,000 – 45,000 |
Sau đại học | 22,000 – 50,000 |
Các ngành như Y, Nha, Dược, Hàng không, Thiết kế, Luật, Kiến trúc có mức học phí cao hơn vì yêu cầu cơ sở vật chất hiện đại, chi phí giảng dạy cao và thời gian học dài hơn.
Ví dụ cụ thể về học phí năm 2025:
- Cử nhân Công nghệ thông tin – Đại học Deakin: khoảng 34,000 AUD/năm
- Thạc sĩ Kinh doanh – Đại học Melbourne: khoảng 45,000 AUD/năm
- Học nghề (TAFE): từ 8,000 – 15,000 AUD/năm
- Cử nhân Y khoa - Đại học Monash: khoảng 48,000 AUD/năm
- Cử nhân Thiết kế - RMIT: khoảng 36,000 AUD/năm
So sánh học phí giữa các trường top tại Úc
Trường | Bậc đại học | Bậc thạc sĩ |
---|---|---|
University of Melbourne | 38,000 - 48,000 AUD | 40,000 - 50,000 AUD |
University of Sydney | 37,000 - 49,000 AUD | 39,000 - 52,000 AUD |
Monash University | 35,000 - 48,000 AUD | 38,000 - 50,000 AUD |
University of Queensland | 33,000 - 45,000 AUD | 35,000 - 48,000 AUD |
UNSW Sydney | 36,000 - 48,000 AUD | 38,000 - 51,000 AUD |
Ngoài ra, nếu bạn chọn chương trình học liên kết (ví dụ 1 năm học tại Việt Nam, sau đó chuyển tiếp sang Úc), có thể tiết kiệm 20–30% học phí năm đầu.
Tip tiết kiệm học phí:
- Nên tìm hiểu kỹ chính sách học bổng của từng trường và ngành. Có nhiều học bổng giảm 10% – 50% học phí dành cho sinh viên quốc tế.
- Xem xét các trường ở thành phố nhỏ hơn như Adelaide, Perth hoặc Gold Coast với mức học phí thấp hơn 10-15%
- Học chương trình dự bị đại học (Foundation) trước khi vào đại học chính thức có thể giúp tiết kiệm tổng chi phí
- Chọn chương trình 2+2 hoặc 3+1 để học một phần tại Việt Nam trước khi sang Úc
>>> Du học Úc có thể bạn sẽ cần thêm thông tin về học bổng, điều kiện, thủ tục Visa, xem tại đây <<<
2. Chi phí sinh hoạt tại Úc
Chi phí sinh hoạt bao gồm: chỗ ở, ăn uống, di chuyển, giải trí, điện thoại, Internet và có sự chênh lệch rõ rệt giữa các bang và thành phố tại Úc.
2.1 Trung bình sinh hoạt phí/năm theo thành phố:
Thành phố | Chi phí (AUD/năm) |
---|---|
Sydney | 21,000 – 25,000 |
Melbourne | 20,000 – 24,000 |
Brisbane | 18,000 – 22,000 |
Adelaide | 16,000 – 20,000 |
Perth | 17,000 – 21,000 |
Gold Coast | 17,000 - 21,000 |
Canberra | 19,000 - 23,000 |
Hobart | 15,000 - 19,000 |
Các khoản chi cụ thể:
Chỗ ở:
- Ký túc xá: 750 – 1,200 AUD/tháng
- Homestay: 900 – 1,300 AUD/tháng (bao gồm ăn uống)
- Thuê phòng riêng: 600 – 1,000 AUD/tháng (tuỳ vị trí)
- Thuê chung căn hộ: 700 - 1,100 AUD/tháng (tuỳ vị trí và số người ở)
Chi phí sinh hoạt hàng tháng:
- Ăn uống: khoảng 300 – 500 AUD/tháng nếu tự nấu (80-150 AUD/tuần)
- Ăn ngoài: 15-25 AUD/bữa tại nhà hàng bình dân
- Di chuyển: từ 100 – 150 AUD/tháng (sinh viên được giảm giá vé)
- Internet, điện thoại: 50 – 100 AUD/tháng
- Điện, nước, gas: khoảng 100-200 AUD/tháng (nếu không bao gồm trong tiền thuê nhà)
- Giải trí, thể thao: 100-200 AUD/tháng
- Chi phí khác (quần áo, vật dụng cá nhân): 100-200 AUD/tháng
2.2 So sánh giá thuê nhà tại các khu vực khác nhau
Thành phố | Khu vực trung tâm | Khu vực ngoại ô |
---|---|---|
Sydney | 900-1,300 AUD/tháng | 700-1,000 AUD/tháng |
Melbourne | 850-1,200 AUD/tháng | 650-950 AUD/tháng |
Brisbane | 750-1,000 AUD/tháng | 550-800 AUD/tháng |
Adelaide | 600-900 AUD/tháng | 450-700 AUD/tháng |
Perth | 700-950 AUD/tháng | 500-750 AUD/tháng |
Tip tiết kiệm chi phí sinh hoạt:
- Nên chia nhà thuê với 2-3 bạn cùng học để giảm chi phí chỗ ở và tiện ích
- Tự nấu ăn thay vì ăn ngoài, mua thực phẩm tại các chợ địa phương thay vì siêu thị cao cấp
- Nhiều siêu thị như Coles, Woolworths có chương trình giảm giá hàng tuần (nhất là sau 7h tối)
- Mua sắm tại các cửa hàng giảm giá như Kmart, Target, Big W để tiết kiệm chi phí
- Sử dụng thẻ sinh viên để được giảm giá vé xe buýt, tàu điện, rạp chiếu phim, bảo tàng...
- Chọn ngân hàng có gói tài khoản miễn phí dành cho sinh viên
3. Chi phí visa, bảo hiểm và kiểm tra y tế
Các loại phí bắt buộc khi du học Úc:
Hạng mục | Chi phí ước tính (AUD) |
---|---|
Visa du học (subclass 500) | 710 |
Khám sức khỏe | 120 – 300 |
OSHC (bảo hiểm y tế) | 500 – 700 |
Xử lý hồ sơ, dịch thuật | 200 – 400 |
Công chứng, xác minh tài liệu | 150 - 250 |
Visa subclass 500 là loại visa chính dành cho du học sinh quốc tế tại Úc. Khi xin visa, bạn bắt buộc phải mua OSHC (Overseas Student Health Cover) – bảo hiểm y tế cho sinh viên quốc tế.
So sánh chi phí bảo hiểm OSHC giữa các nhà cung cấp năm 2025
Nhà cung cấp | Chi phí cá nhân/năm | Chi phí gia đình/năm |
---|---|---|
Allianz Care | 520 AUD | 2,100 AUD |
Bupa | 580 AUD | 2,300 AUD |
Medibank | 550 AUD | 2,200 AUD |
nib | 500 AUD | 2,050 AUD |
AHM | 530 AUD | 2,150 AUD |
Lưu ý quan trọng về visa và bảo hiểm:
- Không có OSHC hợp lệ, bạn sẽ không được cấp visa
- Nên mua bảo hiểm từ các hãng uy tín như Allianz, Bupa, nib, Medibank,...
- Một số trường đại học có thỏa thuận với các nhà cung cấp OSHC, giúp sinh viên được giảm giá
- Thời hạn bảo hiểm OSHC phải bao phủ toàn bộ thời gian dự kiến lưu trú tại Úc theo visa
- Khi khám sức khỏe, nên chọn các cơ sở y tế được Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs) chỉ định
>>> Thắc mắc của bạn hãy chia sẻ với Tiim để được hỗ trợ tư vấn nhanh và chính xác nhất <<<
4. Các khoản chi phát sinh khác
Ngoài những chi phí chính, du học sinh cần chuẩn bị cho các khoản phát sinh sau:
- Vé máy bay khứ hồi: 800 – 1,200 AUD (giá tuỳ mùa)
- Sách vở, tài liệu học tập: 500 – 1,000 AUD/năm
- Lệ phí thi tiếng Anh (nếu chưa có IELTS): 340 – 400 AUD/lần
- Chi phí sinh hoạt đầu kỳ: khoảng 2,000 – 3,000 AUD (mua đồ dùng, đặt cọc nhà...)
- Phí mở tài khoản ngân hàng, mua sim, mua laptop nếu cần: 500 – 1,000 AUD
- Chi phí du lịch, khám phá: 1,000 - 2,000 AUD/năm (tùy nhu cầu)
- Khóa học orientation/hội nhập: 300 - 500 AUD (một số trường bắt buộc)
- Phí tham gia các câu lạc bộ, hiệp hội sinh viên: 100 - 300 AUD/năm
4.1 Chi phí tài liệu học tập theo ngành
Ngành học | Chi phí sách và tài liệu/năm |
---|---|
Y, Dược, Nha | 800 - 1,200 AUD |
Kinh tế, Quản trị | 500 - 800 AUD |
Kỹ thuật, CNTT | 600 - 900 AUD |
Nghệ thuật, Thiết kế | 700 - 1,100 AUD |
Khoa học xã hội | 400 - 700 AUD |
4.2 Kinh nghiệm thực tế từ cựu du học sinh:
- Sinh viên thường chi khoảng 1,500 AUD trong tháng đầu tiên để ổn định chỗ ở, đi lại, ăn uống và mua sắm cơ bản
- Nên mua sách cũ hoặc mượn từ thư viện trường để tiết kiệm chi phí
- Một số trường có cửa hàng đồ cũ (second-hand shop) bán đồ dùng sinh viên với giá rẻ
- Đăng ký thẻ thư viện công cộng để tiếp cận nhiều tài liệu miễn phí
- Tham gia nhóm sinh viên Việt Nam tại Úc để được hỗ trợ, chia sẻ kinh nghiệm và thông tin hữu ích
5. Làm thêm khi du học Úc - Cơ hội trang trải chi phí
Khi du học tại Úc, sinh viên quốc tế được phép làm thêm để trang trải một phần chi phí sinh hoạt:
- Số giờ làm việc cho phép: 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học, không giới hạn trong kỳ nghỉ
- Mức lương trung bình: 20 – 25 AUD/giờ (tùy công việc và kỹ năng)
- Thu nhập trung bình: 800 - 1,200 AUD/tháng (làm 20 giờ/tuần)
Các công việc phổ biến cho du học sinh:
Loại công việc | Mức lương trung bình/giờ |
---|---|
Phục vụ nhà hàng | 20 - 23 AUD |
Nhân viên bán hàng | 21 - 24 AUD |
Trợ giảng/Trợ lý nghiên cứu | 25 - 35 AUD |
Gia sư | 25 - 40 AUD |
Dọn dẹp, giúp việc | 22 - 25 AUD |
Giao hàng | 20 - 25 AUD |
Chăm sóc người già/trẻ em | 23 - 28 AUD |
Lưu ý quan trọng về làm thêm:
- Cần cân đối thời gian làm việc và học tập để không ảnh hưởng đến kết quả học
- Ưu tiên tìm việc làm liên quan đến ngành học để tích lũy kinh nghiệm
- Mức thu nhập từ việc làm thêm chỉ nên xem là phụ trợ, không nên phụ thuộc hoàn toàn
- Chuẩn bị CV theo chuẩn Úc và rèn luyện kỹ năng phỏng vấn
- Làm việc hợp pháp và đóng thuế đầy đủ theo quy định
6. Tổng chi phí du học Úc tự túc 1 năm
Tổng hợp các khoản chi phí du học Úc trong 1 năm:
Khoản mục | Mức chi trung bình |
---|---|
Học phí | 20,000 – 45,000 AUD |
Sinh hoạt | 18,000 – 24,000 AUD |
Visa, bảo hiểm, y tế | 1,000 – 1,500 AUD |
Chi phí phát sinh khác | 2,000 – 3,000 AUD |
Tổng cộng | 41,000 – 73,000 AUD/năm |
Tính theo tỷ giá khoảng 1 AUD = 16,500 VND → khoảng 676 – 1,205 triệu đồng/năm
6.1 Chi phí du học Úc theo từng giai đoạn
Giai đoạn | Chi phí ước tính |
---|---|
Chuẩn bị hồ sơ | 1,500 - 2,500 AUD |
Năm đầu tiên | 45,000 - 75,000 AUD |
Những năm tiếp theo | 41,000 - 70,000 AUD/năm |
Ví dụ về kế hoạch tài chính cụ thể:
Trường hợp 1: Du học bậc đại học tại Melbourne
- Học phí: 35,000 AUD/năm
- Chi phí sinh hoạt: 22,000 AUD/năm
- Tổng chi phí: khoảng 60,000 AUD năm đầu (bao gồm chi phí định cư)
Trường hợp 2: Học TAFE/Cao đẳng tại Adelaide
- Học phí: 15,000 AUD/năm
- Chi phí sinh hoạt: 18,000 AUD/năm
- Tổng chi phí: khoảng 36,000 AUD năm đầu (bao gồm chi phí định cư)
7. Chiến lược tài chính cho du học Úc
Để chuẩn bị tốt về mặt tài chính cho hành trình du học Úc, bạn nên:
7.1 Chuẩn bị trước khi đi:
- Lên kế hoạch tài chính chi tiết cho toàn bộ khóa học
- Tìm hiểu và nộp đơn học bổng càng sớm càng tốt
- Chuẩn bị hồ sơ chứng minh tài chính đầy đủ, minh bạch
- Mở tài khoản ngân hàng quốc tế để thuận tiện chuyển tiền
- Nghiên cứu các chương trình hỗ trợ tài chính từ chính phủ hoặc tổ chức giáo dục
7.2 Khi đã đến Úc:
- Lập kế hoạch chi tiêu hợp lý, theo dõi chi phí hàng tháng
- Tìm việc làm thêm phù hợp
- Tận dụng các ưu đãi dành cho sinh viên
- Tìm hiểu và đăng ký học bổng nội bộ của trường
- Xem xét các chương trình hỗ trợ tài chính khẩn cấp của trường khi cần thiết
7.3 Các loại học bổng phổ biến tại Úc:
- Học bổng thành tích học tập: giảm 10-50% học phí
- Học bổng ngành học ưu tiên: dành cho các ngành đang thiếu nhân lực
- Học bổng liên kết đối tác: dành cho sinh viên từ các tổ chức đối tác
- Học bổng đa dạng và hòa nhập: hỗ trợ sinh viên từ các quốc gia/vùng lãnh thổ cụ thể
- Học bổng nghiên cứu: dành cho bậc thạc sĩ, tiến sĩ
>>> Thông tin về kinh nghiệm xin visa với tỉ lệ đậu cao mà bạn có thể cần <<<
8. Tiim Edu – Hỗ trợ tư vấn chi phí và kế hoạch tài chính
Để đi du học Úc tự túc, việc tính toán tài chính chính xác là cực kỳ quan trọng. Tiim Edu là đơn vị đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình chuẩn bị:
- Tư vấn chọn trường, chọn ngành phù hợp với ngân sách
- Hướng dẫn lên kế hoạch tài chính rõ ràng, chi tiết
- Hỗ trợ săn học bổng, giảm bớt gánh nặng học phí
- Giúp chuẩn bị hồ sơ chứng minh tài chính xin visa
- Hỗ trợ tìm chỗ ở và các dịch vụ sinh hoạt cơ bản khi mới đến Úc
- Kết nối với cộng đồng sinh viên Việt Nam tại Úc
Đặc biệt: Miễn phí toàn bộ dịch vụ tư vấn
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Tiim Edu đã giúp hàng nghìn học sinh Việt Nam du học thành công tại Úc với chi phí tối ưu nhất.
Hotline: 0949.111.566
Website:tuvanduhoc.org
Địa chỉ: 171 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
8.1 Dịch vụ của Tiim Edu:
- Tư vấn lộ trình du học phù hợp với năng lực và tài chính
- Hỗ trợ chọn trường, ngành học phù hợp
- Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin học và visa
- Tư vấn và hỗ trợ săn học bổng
- Kết nối với cựu du học sinh để chia sẻ kinh nghiệm thực tế
- Hỗ trợ các thủ tục sau khi nhận visa: đặt vé máy bay, tìm nhà ở, mua bảo hiểm...
Gợi ý hữu ích:Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc lo lắng về ngân sách, hãy để Tiim Edu giúp bạn từ bước đầu tiên đến khi đặt chân đến Úc.
9. Câu hỏi thường gặp
9.1 Du học Úc 1 năm cần bao nhiêu tiền?
Tuỳ ngành và thành phố, chi phí dao động từ 41,000 – 73,000 AUD/năm (khoảng 676 – 1,205 triệu đồng). Chi phí này bao gồm học phí, sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế và các chi phí phát sinh khác.
9.2 Du học Úc có thể vừa học vừa làm để trang trải không?
Được phép làm thêm 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học, không giới hạn vào kỳ nghỉ. Mức lương trung bình 20 – 25 AUD/giờ, có thể trang trải khoảng 30-50% chi phí sinh hoạt (không bao gồm học phí).
9.3 Nên chuẩn bị bao nhiêu tiền khi mới sang Úc?
Tối thiểu nên mang theo 3,000 – 5,000 AUD để ổn định ban đầu (chỗ ở, ăn uống, mua sắm cần thiết, đặt cọc nhà, mua sim, đi lại...).
9.4 Có cần chứng minh tài chính không?
Có. Bạn cần chứng minh đủ khả năng chi trả học phí, sinh hoạt trong thời gian học. Thông thường, cần chứng minh có đủ chi phí cho năm đầu tiên và khả năng tài chính cho những năm tiếp theo. Tiim Edu có thể hướng dẫn bạn cách chuẩn bị hồ sơ tài chính tối ưu.
9.5 Học phí các trường top tại Úc có chênh lệch nhiều không?
Có sự chênh lệch khoảng 10-20% giữa các trường top và các trường xếp hạng thấp hơn. Tuy nhiên, chất lượng đào tạo tại Úc nhìn chung đều đạt tiêu chuẩn quốc tế cao, nên việc chọn trường nên cân nhắc dựa trên ngân sách và ngành học mong muốn.
Du học Anh | Du học Mỹ | Du học Hà Lan | Du học Singapore | Du học Pháp | Du học New Zealand