Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của ngành giáo dục toàn cầu, việc nắm bắt mức độ đánh giá rủi ro của các trường đại học tại Úc trở nên cực kỳ quan trọng đối với sinh viên quốc tế. Các trường đại học Úc không ngừng cải thiện chất lượng giảng dạy và môi trường học tập, đồng thời cập nhật các tiêu chuẩn đánh giá để đảm bảo an toàn và hỗ trợ tốt nhất cho sinh viên.
Nếu bạn đang cân nhắc về cơ hội du học Úc, việc hiểu rõ những cập nhật này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và an toàn hơn trong hành trình học tập của mình. Hãy cùng tìm hiểu thêm về những yếu tố ảnh hưởng đến mức độ đánh giá rủi ro của các trường đại học tại Úc!
Mức Độ Đánh Giá Rủi Ro (Assessment Level)
Dựa trên mức độ rủi ro được đánh giá khi cấp visa du học sinh (visa subclass 500) cho các cơ sở giáo dục, các cấp độ đánh giá được sử dụng để phân loại các cơ sở đào tạo này.
Rủi ro nhập cư, lịch sử tuân thủ, và danh tiếng của cơ sở đào tạo là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến các cấp độ.
Các cơ sở này được xếp hạng theo các cấp độ như cấp 1, cấp 2, cấp 3, và nhiều tổ chức giáo dục từng ở cấp 1 hiện đã chuyển xuống cấp 2, một số từ cấp 2 đã chuyển lên cấp 1, và một số thậm chí đã chuyển xuống cấp 3.
Cập nhật mới nhất - Tháng Tư 2024
Cục Di trú của chính phủ Úc (Department of Home Affairs - DHA) vừa cho ra thông báo vào ngày 03/04/2024 vừa qua nhằm thông báo và nhấn mạnh việc xếp hạng các trường Đại học và Cao đẳng tại Úc.
Những thông tin này thật sự hữu ích đối với các sinh viên đang có kế hoạch du học tại một trong số các tổ chức giáo dục tại Úc.
Rủi Ro Visa Theo Cấp Độ Trường Đại Học
Nói về xếp hạng, cấp độ 3 được coi là tệ nhất, có nghĩa là nó gây ra rủi ro visa cao nhất và kết quả thường là các học sinh ứng tuyển vào các trường này sẽ không được cấp visa.
Cấp độ 2 nằm trong hạng mức trung bình, nơi mà visa được cấp cho đa số học sinh nhưng vẫn sẽ có một tỷ lệ bị loại tùy theo trường hợp thực tế, trong khi các trường đại học ở cấp độ 1 có rất ít trường hợp bị từ chối visa.
Hãy xem danh sách các trường đại học được phân loại theo cấp độ của chúng.
Mức độ 1 (Level 1)
LEVEL 1 | |
Tên trường | Khu vực |
Australian Catholic University | New South Wales |
Australian National University | ACT |
Monash University | Victoria |
Macquarie University | New South Wales |
RMIT University | Victoria |
University of Adelaide | South Australia |
University of Sydney | New South Wales |
University of Queensland | Queensland |
University of New South Wales | New South Wales |
University of Melbourne | Victoria |
University of Technology, Sydney | New South Wales |
Deakin University | Victoria |
University of Western Australia | Western Australia |
Mức độ 2 (Level 2)
LEVEL 2 | |
Tên trường | Khu vực |
Central Queensland University | Queensland |
James Cook University | Queensland |
Charles Darwin University | Northern Territory |
Charles Stuart University | New South Wales |
Curtin University | Western Australia |
Edith Cowan University | Western Australia |
Flinder University | South Australia |
Griffith University | Queensland |
Murdoch University | Western Australia |
La Trobe University | Victoria |
Queensland University of Technology | Queensland |
Swinburne University | Victoria |
Torrens University | South Australia |
University of Newcastle | New South Wales |
University of South Australia | South Australia |
University of Wollongong | New South Wales |
Victoria University | Victoria |
Western Sydney University | New South Wales |
Mức độ 3 (Level 3)
LEVEL 3 | |
Tên trường | Khu vực |
Federation University | Victoria |
University of Tasmania | Tasmania |
University of New England | New South Wales |
Ngoài việc xem xét mức độ rủi ro visa, các bạn sinh viên cũng nên quan tâm đến các yếu tố khác như chất lượng đào tạo, chi phí sinh hoạt, cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp khi lựa chọn trường đại học tại Úc. Để có cái nhìn tổng quan hơn, các bạn có thể tham khảo thêm các bảng xếp hạng trường đại học uy tín trên thế giới.